Chi phí sửa nhà nâng tầng: Bảng dự toán chi tiết 2026 và các yếu tố quyết định
Ngày cập nhật: 30/10/2025 bởi Lê Xuân Minh
Bạn đang sở hữu một ngôi nhà có vị trí đắc địa nhưng không gian sống đã trở nên chật chội? Giải pháp sửa nhà nâng tầng để thêm diện tích sử dụng đang là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, câu hỏi lớn nhất, và cũng là rào cản lớn nhất, chính là: "Chi phí sửa nhà nâng tầng hết bao nhiêu?"
Việc dự toán chi phí cho hạng mục phức tạp này không đơn giản như xây mới. Nó phụ thuộc vào hàng loạt yếu tố kỹ thuật, pháp lý và hiện trạng công trình. Là chuyên gia với hàng trăm công trình cải tạo nâng tầng tại TP.HCM, Xây Dựng Minh Duy hiểu rõ những băn khoăn của bạn.
Bài viết chuyên sâu này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện, minh bạch về chi phí sửa nhà nâng tầng, giúp bạn lập kế hoạch ngân sách chính xác và tránh tối đa các phát sinh không mong muốn. Chúng tôi sẽ đi từ các yếu tố ảnh hưởng, bảng dự toán chi tiết, so sánh đơn giá, các chi phí "ẩn", và cả những case study thực tế.
Mục lục
Chi phí sửa nhà nâng tầng dao động bao nhiêu?
Để bạn có cái nhìn tổng quan nhanh: Chi phí sửa nhà nâng tầng trọn gói (bao gồm gia cố móng nếu cần, thi công thô và hoàn thiện cơ bản) thường dao động trong khoảng 3.800.000 VNĐ/m² đến 6.500.000 VNĐ/m².
Giải pháp vật liệu nhẹ (khung thép, sàn cemboard): 3.800.000 - 5.000.000 VNĐ/m²
Giải pháp bê tông cốt thép (truyền thống): 5.000.000 - 6.500.000 VNĐ/m²
Con số này CHƯA bao gồm chi phí gia cố móng đặc biệt phức tạp hoặc chi phí nội thất cao cấp. Sự chênh lệch lớn này đến từ 6 yếu tố "vàng" mà chúng ta sẽ phân tích ngay dưới đây.
Các yếu tố "vàng" quyết định chi phí sửa nhà nâng tầng
Không có hai ngôi nhà nào giống hệt nhau, và do đó, không có một báo giá sửa nhà nâng tầng nào là cố định. Chi phí cuối cùng là một phương trình với nhiều biến số. Dưới đây là 6 yếu tố quan trọng nhất mà kinh nghiệm của Minh Duy đúc kết được.
1. Tình trạng kết cấu móng và khung cột hiện hữu
Đây là yếu tố "sống còn" quyết định đến 30-40% tổng chi phí sửa nhà nâng tầng.
-
Nhà có kết cấu chờ (đã thiết kế để nâng tầng): Đây là trường hợp lý tưởng. Móng, cột, dầm đã được tính toán đủ tải trọng. Chi phí gia cố gần như bằng 0.
-
Nhà có kết cấu đủ tải (không thiết kế chờ nhưng vẫn đủ): Kỹ sư sẽ kiểm định và xác nhận móng/cột hiện hữu có thể chịu thêm tải của 1-2 tầng mới (thường là khi chọn giải pháp vật liệu nhẹ). Chi phí gia cố thấp.
-
Nhà có kết cấu yếu (móng đơn, móng băng nhỏ, nhà cấp 4): Đây là trường hợp tốn kém nhất. Bạn bắt buộc phải gia cố móng (bằng cọc ép, cọc khoan nhồi mini, hoặc gia cố móng băng) và gia cố/cấy thêm cột. Chi phí này có thể lên đến vài trăm triệu đồng, làm tăng đáng kể tổng dự toán chi phí nâng tầng.
2. Giải pháp kết cấu và vật liệu lựa chọn
Lựa chọn giữa truyền thống và hiện đại ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá nâng tầng 1m2.
-
Nâng tầng bằng vật liệu nhẹ (Khung thép tiền chế, sàn Cemboard, tường tấm ALC/EPS): Giải pháp này giảm tải trọng lên móng cũ từ 30-50%. Thi công nhanh, sạch sẽ. Chi phí vật liệu ban đầu có thể tương đương hoặc cao hơn một chút so với bê tông, nhưng tiết kiệm được chi phí gia cố móng.
-
Nâng tầng bằng bê tông cốt thép (BTCT): Giải pháp truyền thống, bền vững, kiên cố. Tuy nhiên, tải trọng rất nặng, gần như chắc chắn đòi hỏi phải gia cố móng nếu không có thiết kế chờ. Chi phí gia cố móng và thời gian thi công kéo dài sẽ đẩy tổng chi phí lên cao.
3. Diện tích nâng tầng (m2) và quy mô công trình
Yếu tố này khá rõ ràng. Diện tích càng lớn, tổng chi phí càng cao. Tuy nhiên, đơn giá nâng tầng 1m2 có thể sẽ giảm một chút khi bạn làm với diện tích lớn do tối ưu được chi phí quản lý và vật tư. Nâng 1 tầng (ví dụ, 50m2) sẽ có tổng chi phí thấp hơn nâng 2 tầng (100m2).
4. Yêu cầu về vật tư hoàn thiện (trung bình, khá, cao cấp)
Sau khi có khung sườn, phần "áo" của ngôi nhà sẽ quyết định mức độ "xa xỉ" của chi phí.
-
Mức trung bình: Gạch ốp lát trong nước, sơn kinh tế (Maxilite, Jotun Jota), thiết bị vệ sinh cơ bản (Inax, Thiên Thanh).
-
Mức khá (Phổ biến): Gạch ốp lát (Đồng Tâm, Viglacera loại 1), sàn gỗ công nghiệp, sơn (Dulux, Jotun), thiết bị vệ sinh (Toto, Caesar), trần thạch cao Vĩnh Tường.
-
Mức cao cấp: Gạch nhập khẩu (Tây Ban Nha, Ý), sàn gỗ tự nhiên, sơn (Dulux Ambiance 5-in-1), thiết bị vệ sinh thông minh (Kohler, Grohe), hệ thống Smarthome.
Sự chênh lệch giữa gói trung bình và cao cấp có thể gấp 2 đến 3 lần.
5. Vị trí và điều kiện thi công (hẻm nhỏ, nhà mặt tiền)
Chi phí thi công ở một ngôi nhà mặt tiền đường lớn, xe tải vật liệu có thể vào tận nơi, sẽ rẻ hơn đáng kể so với một ngôi nhà trong hẻm sâu 1.5m - 2m.
Đối với nhà trong hẻm nhỏ:
-
Chi phí vận chuyển vật tư thủ công (xe ba gác, xe rùa, vác bộ) tăng cao.
-
Chi phí tập kết xà bần, dọn dẹp mặt bằng tăng.
-
Thời gian thi công kéo dài do vận chuyển khó khăn.
-
Đây là một phần chi phí "ẩn" mà nhiều chủ nhà không lường trước.
6. Sự phức tạp của thiết kế kiến trúc và nội thất
Một tầng mới thiết kế đơn giản (phòng ngủ, WC) sẽ có chi phí thấp hơn một tầng có thiết kế phức tạp (phòng giải trí, không gian thông tầng, nhiều vách kính, mái vòm...). Thiết kế càng nhiều chi tiết, vật tư càng đắt và nhân công càng tốn kém.

Bảng dự toán chi phí sửa nhà nâng tầng chi tiết (cập nhật 2026)
Để giúp bạn hình dung rõ ràng nhất, chúng tôi sẽ lập một bảng dự toán chi phí nâng tầng giả định cho một công trình phổ biến: Nâng 1 tầng với diện tích 50m², sử dụng giải pháp vật liệu nhẹ (phổ biến nhất hiện nay) cho nhà có kết cấu móng tương đối (cần gia cố nhẹ).
1. Hạng mục 1: Chi phí gia cố kết cấu (móng và cột)
Đây là bước kiểm tra và thực hiện đầu tiên. Giả định nhà cần gia cố một phần móng băng và cấy thêm 4 cột thép để chịu lực cho tầng mới.
| Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
| 1. Kiểm định kết cấu (bắt buộc) | Gói | 1 | 8.000.000 | 8.000.000 |
| 2. Gia cố móng băng (đào, đổ bê tông, thép) | md | 20 | 2.000.000 | 40.000.000 |
| 3. Cấy/gia cố cột thép hình I (từ móng lên tầng mới) | Cột | 4 | 7.500.000 | 30.000.000 |
| Tổng chi phí gia cố | 78.000.000 |
Lưu ý: Chi phí này cực kỳ biến động. Nếu móng của bạn quá yếu và phải ép cọc, chi phí có thể tăng thêm 100.000.000 - 150.000.000 VNĐ.
2. Hạng mục 2: Dự toán chi phí nâng tầng phần thô (50m²)
Đây là phần khung xương của tầng mới, sử dụng hệ khung thép và sàn nhẹ.
| Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
| 1. Hệ khung cột, dầm, kèo thép (Thép I, H, C) | Tấn | 2.5 | 28.000.000 | 70.000.000 |
| 2. Thi công lắp dựng khung thép | m² | 50 | 350.000 | 17.500.000 |
| 3. Sàn Cemboard (Thái Lan) 18mm + lưới thép + vữa | m² | 50 | 550.000 | 27.500.000 |
| 4. Xây tường bao (Tấm ALC/EPS hoặc gạch nhẹ) | m² | 80 | 450.000 | 36.000.000 |
| 5. Mái (Tôn PU chống nóng + xà gồ) | m² | 55 | 600.000 | 33.000.000 |
| 6. Hệ thống điện, nước (âm tường) | Gói | 1 | 15.000.000 | 15.000.000 |
| Tổng chi phí phần thô | 199.000.000 |
3. Hạng mục 3: Chi phí hoàn thiện (50m² - Gói Khá)
Đây là phần "mặt tiền" của tầng mới.
| Hạng mục | Đơn vị | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
| 1. Ốp lát sàn (Sàn gỗ công nghiệp) | m² | 40 | 350.000 | 14.000.000 |
| 2. Ốp lát WC (Gạch 30x60) | m² | 25 | 280.000 | 7.000.000 |
| 3. Chống thấm WC, ban công | Gói | 1 | 5.000.000 | 5.000.000 |
| 4. Trần thạch cao (Vĩnh Tường - Gói tiêu chuẩn) | m² | 50 | 200.000 | 10.000.000 |
| 5. Sơn bả (Dulux/Jotun - 2 bả 1 lót 2 phủ) | m² | 180 | 150.000 | 27.000.000 |
| 6. Cửa (Nhôm Xingfa, cửa phòng gỗ CN) | Gói | 1 | 25.000.000 | 25.000.000 |
| 7. Thiết bị vệ sinh (Inax/Caesar - Gói Khá) | Gói | 1 | 12.000.000 | 12.000.000 |
| 8. Thiết bị điện (Panasonic, đèn Led) | Gói | 1 | 10.000.000 | 10.000.000 |
| Tổng chi phí hoàn thiện | 110.000.000 |
4. Tổng hợp dự toán chi phí nâng tầng (50m²)
| Hạng mục | Chi phí (VNĐ) |
| 1. Gia cố kết cấu | 78.000.000 |
| 2. Phần thô | 199.000.000 |
| 3. Hoàn thiện | 110.000.000 |
| TỔNG CỘNG | 387.000.000 |
| Dự phòng phát sinh (10%) | 38.700.000 |
| TỔNG NGÂN SÁCH DỰ KIẾN | 425.700.000 |
Phân tích:
Tổng chi phí cho 50m² là khoảng 425.700.000 VNĐ.
Nếu chúng ta chỉ tính đơn giá nâng tầng 1m2 cho phần xây dựng mới (Thô + Hoàn thiện = 199tr + 110tr = 309tr), ta có: 309.000.000 / 50m² = 6.180.000 VNĐ/m².
Con số này nằm trong khung giá mà Minh Duy đã đề cập ban đầu, và nó chưa tính chi phí gia cố móng. Nếu móng nhà bạn đã đủ tải, bạn có thể tiết kiệm được 78.000.000 VNĐ.
Đơn giá nâng tầng 1m2: So sánh giải pháp vật liệu nhẹ và bê tông truyền thống
Đây là câu hỏi mà 9/10 khách hàng của Minh Duy đều phân vân. Lựa chọn giải pháp nào sẽ tối ưu chi phí sửa nhà nâng tầng cho bạn?
1. Giải pháp 1: Nâng tầng bằng vật liệu nhẹ (khung thép, sàn cemboard, tấm ALC)
Đây là "ngôi sao" trong lĩnh vực cải tạo nâng tầng hiện nay, đặc biệt là với các công trình có nền móng không quá vững chắc.
-
Cấu tạo: Hệ khung thép (cột I, H, U) chịu lực chính, dầm thép, sàn sử dụng tấm Cemboard (xi măng dăm gỗ) hoặc tấm BKT (bê tông khí chưng áp), tường bao che bằng tấm ALC/EPS hoặc gạch siêu nhẹ.
-
Ưu điểm:
-
Giảm tải trọng: Nhẹ hơn sàn BTCT từ 30-50%, giảm áp lực khổng lồ lên móng cũ.
-
Thi công nhanh: Lắp ghép nhanh, sạch sẽ, ít ảnh hưởng đến tầng dưới, rút ngắn 1/2 thời gian thi công.
-
Linh hoạt: Dễ dàng cơi nới, thay đổi.
-
-
Nhược điểm:
-
Chi phí vật tư ban đầu (thép hình, tấm Cemboard loại tốt) có thể cao.
-
Yêu cầu kỹ thuật thi công chuẩn xác, đặc biệt là chống thấm mối nối sàn.
-
Khả năng cách âm, chống rung ngang có thể kém hơn bê tông nếu không xử lý đúng kỹ thuật.
-
Đơn giá nâng tầng 1m2 (Vật liệu nhẹ):
Gói cơ bản (Thô): 2.800.000 – 3.500.000 VNĐ/m²
Gói hoàn thiện (Trọn gói - mức Khá): 3.800.000 – 5.000.000 VNĐ/m²
2. Giải pháp 2: Nâng tầng bằng bê tông cốt thép (BTCT) truyền thống
Giải pháp quen thuộc, mang lại cảm giác "ăn chắc mặc bền" cho gia chủ.
-
Cấu tạo: Cột, dầm, sàn đều được đổ bê tông cốt thép tại chỗ. Tường xây gạch đỏ truyền thống.
-
Ưu điểm:
-
Siêu bền vững: Kiên cố, tuổi thọ cao.
-
Cách âm, cách nhiệt, chống rung: Tốt nhất trong các giải pháp.
-
Quen thuộc với thợ thi công Việt Nam.
-
-
Nhược điểm:
-
Tải trọng CỰC NẶNG: Gần như 100% các công trình không thiết kế chờ đều phải gia cố móng, chi phí này rất cao.
-
Thi công lâu: Chờ bê tông khô, bảo dưỡng, tốn nhiều thời gian và nhân công.
-
Ảnh hưởng lớn: Quá trình thi công (đục, đập, trộn bê tông) ảnh hưởng lớn đến sinh hoạt của gia đình và hàng xóm.
-
Đơn giá nâng tầng 1m2 (BTCT):
Gói cơ bản (Thô): 3.500.000 – 4.200.000 VNĐ/m²
Gói hoàn thiện (Trọn gói - mức Khá): 5.000.000 – 6.500.000 VNĐ/m²
(Lưu ý: Đơn giá này chưa bao gồm chi phí gia cố móng, vốn là phần bắt buộc khi dùng BTCT cho nhà cũ).
3. Bảng so sánh nhanh và lời khuyên từ chuyên gia Minh Duy
| Tiêu chí | Vật liệu nhẹ (Khung thép) | Bê tông cốt thép (Truyền thống) |
| Tải trọng | Nhẹ (Giảm 30-50%) | Rất nặng |
| Yêu cầu móng | Linh hoạt, móng yếu vẫn làm được | Yêu cầu móng cực tốt hoặc phải gia cố tốn kém |
| Thời gian thi công | Nhanh (1-2 tháng) | Lâu (3-5 tháng) |
| Chi phí / m2 (Phần xây dựng) | 3.8 - 5.0 triệu/m² | 5.0 - 6.5 triệu/m² |
| Chi phí gia cố móng | Thấp hoặc không cần | Rất cao (Thường là bắt buộc) |
| Độ bền | Cao (Trên 50 năm nếu thi công chuẩn) | Rất cao (Trên 70 năm) |
| Cách âm/Chống rung | Trung bình - Khá (Cần xử lý kỹ) | Rất tốt |
Lời khuyên của Xây Dựng Minh Duy:
Chọn Vật liệu nhẹ khi: Nhà bạn có móng yếu, nhà trong hẻm nhỏ (khó vận chuyển vật tư nặng), bạn muốn thi công nhanh và sớm đưa vào sử dụng, hoặc bạn muốn giảm thiểu ảnh hưởng đến tầng dưới.
Chọn BTCT khi: Nhà bạn đã có thiết kế móng chờ sẵn (móng cọc, móng băng cực lớn), bạn ưu tiên tuyệt đối về sự kiên cố, chống rung và không quá gấp gáp về thời gian.
Đừng quên các chi phí "ẩn" khi dự toán chi phí nâng tầng
Một dự toán chi phí nâng tầng chuẩn không chỉ bao gồm tiền vật tư và nhân công. Rất nhiều chủ nhà "vỡ ngân sách" vì bỏ qua 5 chi phí quan trọng sau đây:
1. Chi phí pháp lý: Xin giấy phép sửa chữa cải tạo (nâng tầng)
Đây là chi phí bắt buộc. Nâng tầng làm thay đổi kết cấu chịu lực và quy mô công trình, bạn BẮT BUỘC phải xin Giấy phép sửa chữa, cải tạo.
-
Chi phí: Bao gồm lệ phí nhà nước và chi phí dịch vụ (nếu thuê). Dao động từ 15.000.000 - 30.000.000 VNĐ (tùy khu vực và độ phức tạp của hồ sơ).
-
Hồ sơ: Cần bản vẽ thiết kế kết cấu, kiến trúc và đặc biệt là báo cáo kiểm định kết cấu (xem mục 2).
2. Chi phí kiểm định kết cấu (bắt buộc)
Để xin được giấy phép ở mục 1, bạn cần một đơn vị kiểm định độc lập (được nhà nước cấp phép) đến khảo sát và cấp chứng thư an toàn kết cấu. Họ sẽ kết luận móng nhà bạn có đủ tải hay không và đề xuất giải pháp gia cố.
-
Chi phí: Dao động từ 8.000.000 - 15.000.000 VNĐ.
3. Chi phí thiết kế kiến trúc và kết cấu
Đừng bao giờ nâng tầng mà không có bản vẽ thiết kế chi tiết. Một nhà thầu có thể "bao" luôn phần này, nhưng để an toàn, bạn nên thuê một đơn vị thiết kế độc lập, hoặc yêu cầu nhà thầu cung cấp hồ sơ thiết kế chi tiết có dấu của kỹ sư chịu trách nhiệm.
-
Chi phí: Tính theo m² (khoảng 150.000 - 250.000 VNĐ/m²) hoặc tính theo gói (khoảng 15.000.000 - 25.000.000 VNĐ cho 1-2 tầng).
4. Chi phí di dời, thuê nhà tạm và bảo quản nội thất
Thi công nâng tầng rất bụi bặm và ồn ào. Hầu như bạn không thể sống ở tầng dưới.
-
Chi phí thuê nhà tạm: 3-5 tháng tiền thuê nhà.
-
Chi phí di dời: Vận chuyển, bốc vác đồ đạc quan trọng đến nơi ở tạm hoặc kho lưu trữ.
-
Chi phí che chắn, bảo quản: Bạt, nilon để che phủ nội thất không thể di dời ở tầng dưới.
5. Chi phí phát sinh
Sửa nhà cũ luôn tiềm ẩn rủi ro. Khi đục đẽo, có thể phát hiện dầm bị nứt, tường bị thấm, hệ thống điện nước cũ mục nát...
-
Lời khuyên: Luôn dự phòng một khoản từ 10% - 15% tổng chi phí sửa nhà nâng tầng cho các hạng mục này. Nếu không dùng đến, đó là tin tốt. Nhưng nếu cần, bạn sẽ không bị động.
Chi phí sửa nhà nâng tầng thực tế từ 3 công trình Xây Dựng Minh Duy đã thi công
Lý thuyết là vậy, còn thực tế thì sao? Dưới đây là 3 công trình tiêu biểu mà chúng tôi đã hoàn thành, giúp bạn có cái nhìn thực tế nhất về ngân sách. (Lưu ý: Tên chủ nhà và địa chỉ chi tiết đã được thay đổi để đảm bảo riêng tư).
1. Case study 1: Chi phí nâng tầng nhà cấp 4 (Quận Bình Tân)
-
Hiện trạng: Nhà cấp 4 (diện tích 5x16 = 80m²), móng đơn, tường 10, đã cũ.
-
Nhu cầu: Thêm 1 tầng lầu (phòng thờ, 2 phòng ngủ, 1 WC) để gia đình 3 thế hệ sinh hoạt.
-
Giải pháp của Minh Duy: Do là móng đơn rất yếu, giải pháp BTCT là bất khả thi. Chúng tôi đã tư vấn dùng giải pháp vật liệu nhẹ.
-
Gia cố: Cấy thêm cột thép dọc nhà, gia cố móng đơn tại vị trí cấy cột.
-
Kết cấu: Dùng hệ khung thép tiền chế, sàn Cemboard 20mm, tường tấm panel EPS siêu nhẹ.
-
-
Tổng chi phí nâng 1 tầng (80m²):
-
Gia cố + Kiểm định + Pháp lý: 95.000.000 VNĐ
-
Phần thô (khung thép, sàn, tường, mái): 290.000.000 VNĐ
-
Phần hoàn thiện (Gói trung bình - khá): 160.000.000 VNĐ
-
Tổng chi phí: 545.000.000 VNĐ
-
-
Phân tích: Đơn giá nâng tầng 1m2 cho công trình này (chỉ tính phần xây dựng) là (290tr + 160tr) / 80m² = 5.625.000 VNĐ/m². Đây là một chi phí nâng tầng nhà cấp 4 điển hình, cao hơn một chút do móng quá yếu, tốn tiền gia cố.
2. Case study 2: Chi phí nâng 1 tầng nhà phố (Quận 7)
-
Hiện trạng: Nhà 1 trệt 2 lầu (diện tích 4x15 = 60m²), móng băng, kết cấu BTCT khá tốt.
-
Nhu cầu: Nâng thêm 1 tầng (sân thượng trước, 1 phòng giặt phơi, 1 phòng gym).
-
Giải pháp của Minh Duy: Sau khi kiểm định, móng băng và cột hiện hữu đủ tải cho 1 tầng nữa nếu dùng vật liệu nhẹ.
-
Gia cố: Không cần gia cố móng, chỉ gia cố nối thép cột chờ.
-
Kết cấu: Nâng 1 tầng (60m²) bằng giải pháp BTCT (do chủ nhà yêu cầu kiên cố tuyệt đối cho phòng gym) và cấy cột BTCT. Lưu ý: Trường hợp này hiếm, vì móng nhà này ban đầu đã được xây rất tốt.
-
-
Tổng chi phí nâng 1 tầng (60m²):
-
Pháp lý + Kiểm định: 25.000.000 VNĐ
-
Phần thô (BTCT): 210.000.000 VNĐ (Đơn giá thô BTCT ~3.5tr/m²)
-
Phần hoàn thiện (Gói khá): 120.000.000 VNĐ
-
Tổng chi phí: 355.000.000 VNĐ
-
-
Phân tích: Đây là trường hợp lý tưởng, không tốn tiền gia cố móng. Chi phí nâng 1 tầng này rất kinh tế. Đơn giá trọn gói là 330tr / 60m² = 5.500.000 VNĐ/m² cho hệ BTCT.
3. Case study 3: Cải tạo nâng tầng nhà hẻm nhỏ (Quận 3)
-
Hiện trạng: Nhà 1 trệt 1 lầu cũ (diện tích 3.5x12 = 42m²), trong hẻm 1.8m, xe ba gác vào khó khăn.
-
Nhu cầu: Nâng thêm 2 tầng (tổng cộng 1 trệt 3 lầu) để cho thuê.
-
Giải pháp của Minh Duy: Móng yếu, hẻm nhỏ -> Bắt buộc dùng vật liệu nhẹ.
-
Gia cố: Phá dỡ 1 phần sàn, gia cố móng băng, cấy cột thép I từ trệt lên lầu 3.
-
Kết cấu: Nâng 2 tầng (tổng 84m²) bằng khung thép và sàn Cemboard.
-
-
Tổng chi phí nâng 2 tầng (84m²):
-
Pháp lý + Gia cố (rất phức tạp): 140.000.000 VNĐ
-
Chi phí vận chuyển thủ công (phát sinh): 45.000.000 VNĐ
-
Phần thô (84m²): 285.000.000 VNĐ
-
Phần hoàn thiện (Gói trung bình cho thuê): 190.000.000 VNĐ
-
Tổng chi phí: 660.000.000 VNĐ
-
-
Phân tích: Mặc dù dùng vật liệu nhẹ, nhưng chi phí bị đội lên cao do tiền gia cố và đặc biệt là tiền vận chuyển trong hẻm nhỏ. Đơn giá xây dựng (không tính gia cố, vận chuyển) là (285tr + 190tr) / 84m² = 5.650.000 VNĐ/m².
Làm thế nào để nhận báo giá sửa nhà nâng tầng chính xác nhất?
Sau khi đã hiểu các yếu tố, bạn có thể thấy rằng việc gọi điện thoại và hỏi "cho anh/chị báo giá sửa nhà nâng tầng" là bất khả thi. Một nhà thầu uy tín sẽ không bao giờ báo giá qua điện thoại.
Để có một con số chính xác, Xây Dựng Minh Duy khuyến nghị bạn thực hiện 4 bước sau:
1. Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ pháp lý và bản vẽ (nếu có)
Tập hợp tất cả giấy tờ nhà đất (sổ hồng, sổ đỏ), bản vẽ xin phép xây dựng cũ, bản vẽ hoàn công cũ (nếu có). Đây là thông tin đầu vào cực kỳ quý giá cho kỹ sư.
2. Bước 2: Yêu cầu khảo sát hiện trạng trực tiếp (quan trọng nhất)
Đây là bước BẮT BUỘC. Đừng tin vào bất kỳ báo giá sửa nhà nâng tầng nào chỉ dựa trên diện tích và hình ảnh. Chỉ có khảo sát trực tiếp, kỹ sư mới có thể:
-
Xem xét kết cấu móng, cột, dầm hiện hữu.
-
Đo đạc chính xác.
-
Đánh giá điều kiện thi công (hẻm, đường).
-
Phát hiện các rủi ro tiềm ẩn (tường nứt, thấm...).
3. Bước 3: Cung cấp yêu cầu rõ ràng về công năng và vật tư
Bạn muốn tầng mới có mấy phòng? Dùng để làm gì? Bạn muốn lót sàn gỗ hay gạch? Dùng sơn loại nào? Bạn càng chi tiết, dự toán chi phí nâng tầng càng sát. Nếu bạn không rõ, hãy yêu cầu nhà thầu tư vấn các gói (Trung bình - Khá - Cao cấp).
4. Bước 4: Đánh giá một đơn vị cung cấp báo giá uy tín
Một báo giá sửa nhà nâng tầng chuyên nghiệp phải:
-
Chi tiết (BoQ): Rõ ràng từng hạng mục, khối lượng, chủng loại vật tư (ví dụ: Thép Hòa Phát hay thép tổ hợp? Gạch Đồng Tâm loại 1 hay loại 2?).
-
Minh bạch: Phân rõ đâu là chi phí gia cố, đâu là chi phí xây mới.
-
Cam kết: Có hợp đồng rõ ràng, không phát sinh (trừ khi chủ nhà thay đổi yêu cầu).
-
Bảo hành: Cam kết bảo hành kết cấu (thường 5-10 năm) và chống thấm (1-2 năm).
-
Pháp nhân rõ ràng: Có văn phòng, giấy phép kinh doanh, đội ngũ kỹ sư có chứng chỉ.
Xây Dựng Minh Duy - Chuyên gia tính toán chi phí sửa nhà nâng tầng tối ưu và an toàn

Việc nâng tầng không chỉ là câu chuyện về tiền, mà còn là câu chuyện về AN TOÀN. Một sai lầm nhỏ trong tính toán kết cấu có thể đe dọa sự an toàn của cả gia đình và công trình.
Tại Xây Dựng Minh Duy, chúng tôi đặt an toàn lên hàng đầu. Với kinh nghiệm hàng chục năm chuyên về cải tạo nhà cũ và nâng tầng, chúng tôi tự tin mang đến cho bạn giải pháp tối ưu nhất, cân bằng giữa chi phí sửa nhà nâng tầng và chất lượng kỹ thuật.
Tại sao chọn Minh Duy cho dự án nâng tầng của bạn?
-
Khảo sát miễn phí, tư vấn từ tâm: Đội ngũ kỹ sư kết cấu của chúng tôi (Hotline: 0982.96.93.79 - Mr. Minh) sẽ đến tận nơi khảo sát MIỄN PHÍ, phân tích chi tiết ưu nhược điểm của móng nhà bạn và tư vấn giải pháp (vật liệu nhẹ hay BTCT) phù hợp nhất.
-
Báo giá chi tiết, không phát sinh: Chúng tôi cung cấp bảng dự toán chi phí nâng tầng chi tiết rõ ràng vật tư, cam kết bằng hợp đồng không phát sinh vô lý.
-
An toàn là số 1: Luôn có hồ sơ thiết kế kết cấu, luôn có chứng thư kiểm định an toàn trước khi thi công.
-
Thi công chuyên nghiệp: Chuyên môn hóa cao trong thi công hệ khung thép, sàn nhẹ - giải pháp tối ưu cho nhà cũ.
-
Bảo hành dài hạn: Bảo hành kết cấu 10 năm, bảo hành thấm dột 2 năm.
Đừng để nỗi lo về chi phí sửa nhà nâng tầng cản bước bạn mở rộng không gian sống. Hãy để các chuyên gia giúp bạn.
Liên hệ ngay Xây Dựng Minh Duy để nhận tư vấn và khảo sát miễn phí:
Hotline/Zalo: 0982.96.93.79 (Mr. Minh)
Email: xaydungminhduy@gmail.com
Địa chỉ: 95/121 Đ. Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, TP HCM
Tham khảo ngay dịch vụ chuyên nghiệp của chúng tôi: Dịch vụ sửa nhà nâng tầng
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về chi phí nâng tầng
1. Nâng tầng có cần xin phép không?
Trả lời: CÓ, 100% LÀ CÓ. Nâng tầng làm thay đổi kết cấu chịu lực, chiều cao và quy mô công trình. Bạn bắt buộc phải xin Giấy phép sửa chữa, cải tạo từ UBND Quận/Huyện. Hồ sơ yêu cầu phải có báo cáo kiểm định kết cấu.
2. Thời gian thi công nâng 1 tầng mất bao lâu?
Trả lời: Tùy thuộc vào giải pháp:
-
Vật liệu nhẹ: Khoảng 1.5 đến 2.5 tháng (bao gồm cả gia cố móng).
-
Bê tông cốt thép: Khoảng 3 đến 5 tháng (do thời gian chờ bê tông khô và gia cố móng phức tạp hơn).
3. Nâng tầng bằng vật liệu nhẹ có bền không?
Trả lời: Rất bền, nếu được thi công đúng kỹ thuật. Tuổi thọ của hệ khung thép và sàn Cemboard (loại tốt) có thể lên đến 50-70 năm, tương đương nhà xây truyền thống. Vấn đề cốt lõi là chọn nhà thầu có kinh nghiệm xử lý vật liệu nhẹ, đặc biệt là các mối nối và chống thấm.
4. Nhà móng yếu (móng đơn, nhà cấp 4) có nâng tầng được không?
Trả lời: HOÀN TOÀN CÓ THỂ. Đây chính là lúc giải pháp vật liệu nhẹ phát huy tác dụng. Kỹ sư sẽ đưa ra 2 phương án: (1) Gia cố móng (chi phí cao) rồi nâng tầng nhẹ, hoặc (2) Cấy cột thép chịu lực độc lập truyền thẳng xuống móng mới (chi phí thấp hơn) và dùng hệ khung siêu nhẹ.
5. Đơn giá nâng tầng 1m2 chính xác là bao nhiêu?
Trả lời: Như đã phân tích, không có con số chính xác. Nhưng để lập ngân sách, bạn có thể tạm tính đơn giá nâng tầng 1m2 (phần xây dựng trọn gói, mức khá, chưa tính gia cố móng) là:
-
3.800.000 - 5.000.000 VNĐ/m² (nếu dùng vật liệu nhẹ)
-
5.000.000 - 6.500.000 VNĐ/m² (nếu dùng BTCT)
Bạn cần cộng thêm chi phí gia cố móng (từ 50 triệu đến vài trăm triệu) để ra tổng ngân sách.
Nắm rõ chi phí sửa nhà nâng tầng là bước đầu tiên và quan trọng nhất để biến ước mơ mở rộng không gian sống của bạn thành hiện thực. Chi phí này là một tổ hợp phức tạp của nhiều yếu tố, trong đó tình trạng móng hiện hữu và giải pháp kết cấu (nhẹ hay nặng) đóng vai trò quyết định.
Thay vì tự dự đoán dựa trên các con số tham khảo, một quyết định khôn ngoan là tìm đến một đơn vị chuyên nghiệp. Một buổi khảo sát 30 phút với kỹ sư kết cấu sẽ cho bạn câu trả lời chính xác hơn hàng giờ tìm kiếm trên mạng.
Đừng ngần ngại, hãy nhấc máy và gọi cho Xây Dựng Minh Duy qua hotline 0982.96.93.79 (Mr. Minh). Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn một báo giá sửa nhà nâng tầng minh bạch, một giải pháp kỹ thuật an toàn và một chi phí tối ưu nhất.
Có 2 bình luận
-
HoàngXin cty tư vấn.nha cấp 4 3,2*18 xây 3,2*14 còn 4m làm sân.Nay tôi muốn đúc gỉa 1 tấm có ban công.Mai đổ btct làm sân thượng làm sân vườn.co giếng trời.chi phí khoảng bao nhiêu vậy.cam ơn cty.-
Xây Dựng Minh DuyCảm ơn anh Hoàng đã quan tâm đến dịch vụ sửa nhà nâng tầng của chúng tôi.
Anh vui lòng để lại SDT hoặc liên hệ trực tiếp anh Minh 0982.96.93.79 để được tư vấn chính xác nhất.
Cảm ơn.
-