Trong bối cảnh thị trường F&B Việt Nam năm 2026 ngày càng bão hòa, việc đầu tư vào một quán cafe không chỉ dừng lại ở đồ uống ngon mà còn phụ thuộc vào trải nghiệm không gian. Một thiết kế ấn tượng và quy trình thi công chuyên nghiệp chính là vũ khí sống còn giúp bạn nổi bật. Theo thống kê, với hơn 80,000 cửa hàng trên toàn quốc, tỷ lệ đào thải trong 2 năm đầu là cực kỳ cao. Đa số thất bại đến từ việc kiểm soát chi phí yếu kém, phát sinh không lường trước và một không gian thiếu bản sắc.
Bài viết này từ công ty Xây Dựng Minh Duy, không chỉ cung cấp cho bạn thông tin về giá thiết kế thi công quán cafe mới nhất, mà còn là một cuốn cẩm nang toàn diện. Mục tiêu của chúng tôi là giúp chủ đầu tư nắm vững toàn bộ quy trình, đưa ra quyết định sáng suốt, từ đó tiết kiệm 20-30% chi phí phát sinh và tối ưu hóa thời gian triển khai, đảm bảo dự án thành công ngay từ bước đầu tiên.

Trong thị trường hiện nay, với hơn 80,000+ đối thủ, việc mở một quán cafe mà không có sự đầu tư bài bản vào không gian chẳng khác nào "tự sát" thương hiệu. Một công ty thiết kế thi công quán cafe chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn có một không gian đẹp, mà còn giải quyết 5 bài toán cốt lõi sau:
Tạo lợi thế cạnh tranh tuyệt đối: Giữa hàng ngàn lựa chọn, khách hàng chọn quán của bạn vì điều gì? Một thiết kế độc đáo, nhất quán với thương hiệu chính là "thỏi nam châm" thu hút và giữ chân khách hàng.
Tối ưu hiệu quả đầu tư: Chuyên gia sẽ biết cách tối ưu từng mét vuông, tăng số lượng chỗ ngồi hợp lý, thiết kế động tuyến nhân viên khoa học (giảm thời gian phục vụ), từ đó tăng doanh thu trên mỗi m². Một bản kế hoạch tài chính rõ ràng giúp bạn dự kiến ROI và thời gian hoàn vốn chính xác.
Đảm bảo tuân thủ pháp lý: Đây là yếu tố sống còn. Thi công nghiệp dư rất dễ vi phạm các quy định nghiêm ngặt về PCCC (Phòng cháy chữa cháy), môi trường, và an toàn vệ sinh thực phẩm. Một đơn vị chuyên nghiệp sẽ đảm bảo hồ sơ pháp lý của bạn được duyệt ngay từ đầu, tránh bị đình chỉ hoặc phạt nặng.
Xây dựng bản sắc thương hiệu: Thiết kế không chỉ là bàn ghế, đó là câu chuyện thương hiệu của bạn được kể bằng vật liệu, màu sắc và ánh sáng. Nó tạo ra nhận diện không thể nhầm lẫn.
Tránh sai sót tốn kém khi thi công: "Sửa sai luôn đắt hơn làm đúng". Việc tự thi công hoặc thuê thợ thiếu kinh nghiệm thường dẫn đến các thảm họa về kỹ thuật (sai kết cấu, thấm dột, chập điện), buộc bạn phải đập đi làm lại, gây lãng phí và chậm trễ khai trương.
Case study thực tế:
Thất bại (Tự phát): Anh Hưng (Q. Bình Thạnh) tự thuê thợ theo hình ảnh Pinterest. Kết quả: Quầy bar sai công năng, nhân viên va chạm nhau; hệ thống điện không đủ tải cho máy pha cafe; PCCC không đạt chuẩn. Anh phải đập bỏ quầy bar và đi lại toàn bộ hệ thống điện, chi phí phát sinh 40%, chậm khai trương 2 tháng.
Thành công (Chuyên nghiệp): Chị Lan (Q.7) thuê Xây Dựng Minh Duy thực hiện thi công quán cafe trọn gói. Chúng tôi tối ưu mặt bằng 80m² tăng thêm được 6 chỗ ngồi so với bản phác thảo ban đầu, hồ sơ PCCC được duyệt ngay lần 1. Quán khai trương đúng tiến độ và nhanh chóng đạt điểm hòa vốn sau 12 tháng.
Nhiều đơn vị trên thị trường thường quảng cáo quy trình 7 bước, thường bỏ qua "Bước 1: Phân tích khả thi". Đây là sai lầm chết người, khiến dự án lao vào thiết kế mà chưa rõ tính hiệu quả. Tại Xây Dựng Minh Duy, chúng tôi áp dụng quy trình 8 bước toàn diện, đảm bảo dự án không chỉ đẹp mà còn phải thành công về mặt thương mại.
Đây là bước chiến lược, quyết định 50% thành công. Chúng tôi không chỉ hỏi bạn "thích phong cách gì", mà sẽ cùng bạn phân tích:
Phân tích: Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức của dự án.
Khảo sát thị trường: Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong bán kính 2km (họ bán gì, giá bao nhiêu, khách họ là ai?).
Xác định USP (Unique Selling Point): Điều gì khiến khách hàng phải chọn bạn?
Phân tích khách hàng mục tiêu: Xây dựng chân dung (độ tuổi, thu nhập, thói quen). Khách sinh viên (cần ổ cắm, giá rẻ) khác hoàn toàn khách văn phòng (cần yên tĩnh, sang trọng).
Tính khả thi tài chính: Ngân sách của bạn là bao nhiêu? Ước tính giá thiết kế thi công quán cafe sơ bộ, lập kế hoạch thu hồi vốn.
Checklist chuẩn bị: Trước buổi tư vấn, Minh Duy sẽ gửi bạn bộ 15-20 câu hỏi để làm rõ tầm nhìn và mục tiêu.
Đội ngũ kỹ sư của Minh Duy sẽ tiến hành "đo ni đóng giày" cho mặt bằng:
Đo đạc chính xác: Diện tích, chiều cao trần, vị trí cột, dầm.
Đánh giá M&E (Điện - Nước): Hiện trạng hệ thống điện có đủ tải cho 3 máy lạnh, 1 máy pha, 2 tủ lạnh không? Hệ thống thoát nước có đủ lớn?
Kiểm tra kết cấu: Nếu cải tạo tầng, kết cấu có chịu lực không?
Đánh giá điều kiện tự nhiên: Hướng nắng, hướng gió, độ ẩm.
Xác định điểm bất lợi: Cột án ngữ giữa nhà? Mặt tiền quá hẹp? Lối vào khuất? Đây là lúc các kiến trúc sư đưa ra giải pháp "biến nhược thành ưu".
Báo cáo: Báo cáo khảo sát chi tiết, hình ảnh/video 360 độ và các đánh giá kỹ thuật quan trọng.
Từ dữ liệu Bước 1 và 2, bộ phận thiết kế bắt đầu quá trình sáng tạo:
Phát triển 2-3 ý tưởng: Dựa trên tóm tắt, chúng tôi đề xuất các phương án thiết kế khác nhau.
Vẽ mặt bằng 2D: Phân chia không gian khoa học: Khu vực khách (yên tĩnh, social), quầy bar, bếp, WC, kho.
Thiết kế động tuyến: Tối ưu luồng di chuyển cho khách (từ cửa -> order -> nhận nước -> bàn) và cho nhân viên (bar -> bàn -> bếp) không bị chồng chéo.
Tính toán số chỗ ngồi: Dựa trên tiêu chuẩn 1.2-1.5m²/người để tối đa hóa công suất.
Phát triển 3D: 5-7 góc nhìn quan trọng (mặt tiền, quầy bar, khu ngồi chính) giúp bạn thấy chính xác 99% quán cafe tương lai của mình.
Đây là "bộ gen" của công trình, là tài liệu để đội thi công quán cafe nhìn vào và làm theo. Một bộ hồ sơ chuẩn (12-15 loại bản vẽ) phải có:
Mặt bằng tổng thể (tỷ lệ 1:50)
Mặt bằng trần & hệ thống đèn
Mặt bằng lát sàn & chi tiết vật liệu
Mặt cắt kiến trúc chi tiết
Bản vẽ kết cấu (nếu có cải tạo)
Sơ đồ hệ thống điện (ổ cắm, công tắc, tủ điện)
Sơ đồ hệ thống nước (cấp, thoát, xử lý)
Chi tiết quầy bar/bếp (kích thước, vị trí thiết bị)
Chi tiết nội thất đặc biệt (tủ, kệ, vách)
Bản vẽ thi công cửa/vách/trần
Sơ đồ hệ thống HVAC (điều hòa không khí)
Bản vẽ PCCC (thiết kế PCCC đã được thẩm duyệt)
Danh mục vật liệu chi tiết (mã sản phẩm, xuất xứ)
Minh bạch về chi phí là cam kết hàng đầu của chúng tôi. Bảng giá thiết kế thi công quán cafe của Minh Duy luôn được bóc tách rõ ràng:
Cấu trúc báo giá: Chia theo 8-10 hạng mục lớn (Phần thô, Hoàn thiện, M&E, Nội thất cố định, Nội thất di động, Chiếu sáng, PCCC, Cảnh quan...).
Chi tiết: Mỗi hạng mục ghi rõ đơn vị (m², cái), đơn giá, thành tiền, và chủng loại vật liệu (Loại 1/2/3, An Cường, Inox 304...).
Hợp đồng:
Tiến độ thanh toán: Thường 4-5 đợt (30% ký HĐ, 30% xong thô, 20% xong 70%, 15% nghiệm thu, 5% bảo lưu bảo hành).
Điều khoản bảo hành: 1-5 năm tùy hạng mục (nêu rõ ở Bước 8).
Điều khoản phát sinh: Quy định rõ ràng cách tính phát sinh (nếu có) và phải được sự đồng ý của CĐT.
Phạt vi phạm tiến độ: Cam kết trách nhiệm của Minh Duy nếu chậm trễ.
Đây là giai đoạn biến bản vẽ thành hiện thực, đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ.
Kế hoạch thi công (ví dụ quán 100m²):
Tuần 1-2: Giải phóng mặt bằng, dựng rào chắn, thi công điện nước tạm.
Tuần 3-4: Thi công phần thô (phá dỡ, xây tường mới, sửa kết cấu).
Tuần 5-6: Đi đường ống M&E (điện, nước, điều hòa, PCCC) âm tường/trần.
Tuần 7-8: Hoàn thiện (đóng trần thạch cao, ốp lát sàn, tường).
Tuần 9-10: Lắp đặt nội thất cố định (quầy bar, kệ, tủ).
Tuần 11: Hoàn thiện sơn nước, lắp đặt đèn, thiết bị vệ sinh.
Tuần 12: Lắp đặt nội thất di động (bàn ghế), vệ sinh công nghiệp tổng thể.
Giám sát chất lượng: Xây Dựng Minh Duy áp dụng hệ thống điểm kiểm tra 3 cấp (Thợ thi công -> Giám sát công trường -> Quản lý dự án) và gửi báo cáo tiến độ kèm hình ảnh hàng tuần cho chủ đầu tư.
Trước khi bàn giao, chúng tôi tiến hành nghiệm thu 5 giai đoạn cùng CĐT:
Kiểm tra hoàn thiện bề mặt: Sơn có đều? Ốp lát có phẳng? Khe hở có khít?
Test vận hành hệ thống: Bật tắt toàn bộ hệ thống điện, đèn, điều hòa, nước (nóng/lạnh), quạt.
Kiểm tra nội thất: Độ bền bản lề, ray trượt, cửa, ngăn kéo.
Đo đạc kích thước: Đối chiếu kích thước thực tế so với bản vẽ thiết kế.
Kiểm tra thiết bị bếp/bar: Vận hành thử máy pha cafe, máy xay, tủ lạnh.
Bàn giao đầy đủ: Hồ sơ hoàn công, sơ đồ hệ thống M&E để CĐT dễ dàng sửa chữa sau này, hướng dẫn vận hành, thẻ bảo hành, và danh sách sửa chữa nhỏ cam kết hoàn thiện.
Dịch vụ thi công quán cafe trọn gói của chúng tôi không kết thúc khi bạn nhận chìa khóa.
Chính sách bảo hành phân cấp:
5 năm: Kết cấu và chống thấm.
3 năm: Hệ thống điện nước M&E (đường dây, ống).
2 năm: Hoàn thiện nội thất cố định (gỗ, đá).
1 năm: Sơn, ốp lát và nội thất di động (do Minh Duy cung cấp).
Thiết bị điện tử: Bảo hành theo hãng sản xuất.
Dịch vụ hậu mãi: Hotline hỗ trợ 24/7, bảo trì định kỳ 6 tháng/lần (miễn phí năm đầu), tư vấn vận hành giai đoạn đầu.
Một trong những câu hỏi lớn nhất của chủ đầu tư là giá thiết kế thi công quán cafe tổng cộng là bao nhiêu. Mức giá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố: phong cách (Minimalist sẽ rẻ hơn Art Deco), chất lượng vật liệu (gỗ MDF hay gỗ sồi tự nhiên), quy mô, vị trí, và độ phức tạp của kết cấu.
Tại Xây Dựng Minh Duy, chúng tôi cam kết báo giá minh bạch, bóc tách chi tiết để bạn kiểm soát 100% ngân sách, không có chi phí phát sinh bất thường.
Lưu ý quan trọng: Báo giá dưới đây thường chưa bao gồm VAT (10%), các thiết bị chuyên dụng (máy pha cafe, máy xay, POS...), hệ thống âm thanh cao cấp, và chi phí nguyên vật liệu F&B ban đầu.
Nếu bạn chỉ cần dịch vụ thiết kế quán cafe để tự tìm đơn vị thi công, đây là mức giá tham khảo:
| Cấp độ | Diện tích | Đơn giá / m² | Bao gồm | Thời gian |
| Cơ bản | 50-100m² | 250.000 - 400.000đ | Concept, layout 2D, 3-4 ảnh render 3D cơ bản, danh mục vật liệu tổng quát. | 1-2 tuần |
| Phổ thông | 100-200m² | 400.000 - 700.000đ | 2 concept, layout chi tiết, 6-8 ảnh render 3D chất lượng cao, hồ sơ kỹ thuật đầy đủ, bảng vật liệu chi tiết. | 2-3 tuần |
| Cao cấp | 200-500m² | 700.000 - 1.200.000đ | 3 concept, render ảnh 3D chân thực 10+ góc, video walkthrough 3D, hồ sơ kỹ thuật hoàn chỉnh, thiết kế chiếu sáng chuyên sâu, tư vấn phong thủy. | 3-4 tuần |
| Sang trọng | >500m² | >1.200.000đ | Thiết kế độc quyền, animation 3D, mockup thực tế, tư vấn toàn diện. | 4-6 tuần |
Đây là bảng giá tham khảo cho dịch vụ thi công quán cafe trọn gói (đã bao gồm chi phí thiết kế Standard và thi công hoàn thiện nội thất cơ bản).
| Phong cách | Mức giá / m² (Trọn gói) | Đặc điểm nổi bật | Phù hợp với | Thời gian thi công |
| 1. Cafe Container | 1.500.000 - 2.800.000đ | Container tái chế, linh hoạt, di động. | Startup, ngân sách hạn chế, pop-up. | 4-6 tuần |
| 2. Cafe Sân Vườn | 1.800.000 - 3.500.000đ | Cây xanh, hồ nước, mái che, nội thất ngoài trời. | Gia đình, nhóm bạn, khu ngoại thành. | 10-14 tuần |
| 3. Cafe Khung Thép Kính | 2.200.000 - 4.000.000đ | Khung thép, kính trong, xích đu, tầng lửng. | Gen Z, không gian mở, sống ảo. | 8-10 tuần |
| 4. Cafe Vintage/Retro | 2.500.000 - 4.500.000đ | Gỗ tái chế, đồ cổ, gạch bông, đèn dây. | Khách thích hoài niệm, Instagramable. | 8-10 tuần |
| 5. Cafe Industrial | 2.800.000 - 5.000.000đ | Bê tông, thép, gạch thô, ống nước lộ thiên. | Giới trẻ, startup, không gian cá tính. | 8-12 tuần |
| 6. Cafe Minimalist | 3.000.000 - 5.500.000đ | Tông màu trắng-xám-be, nội thất tối giản, thoáng. | Dân văn phòng, làm việc, yên tĩnh. | 6-8 tuần |
| 7. Cafe Concept Đặc Biệt | 3.500.000 - 6.500.000đ | Tùy chỉnh (sách, thú cưng, studio...), nội thất đặc thù. | Thị trường ngách, cần độ unique cao. | 10-14 tuần |
| 8. Cafe Premium/Luxury | 5.000.000 - 8.000.000đ | Đá marble, gỗ cao cấp, đèn chandelier, nội thất nhập. | Khách VIP, trung tâm thành phố. | 12-16 tuần |
Để bạn hiểu rõ hơn tiền của mình đi đâu, đây là bóc tách chi phí trung bình trên mỗi m² sàn:
Phần thô (phá dỡ, xây, trát, chống thấm): 400.000 - 800.000đ/m²
Hoàn thiện sàn (gạch, gỗ, đá, bê tông mài): 350.000 - 1.500.000đ/m²
Hoàn thiện tường (sơn, giấy dán, gạch ốp, gỗ ốp): 200.000 - 800.000đ/m²
Trần (thạch cao, nhôm, gỗ, trần thô): 250.000 - 900.000đ/m²
Hệ thống điện (tủ điện, dây, ổ cắm, công tắc): 300.000 - 600.000đ/m²
Hệ thống nước (ống, thiết bị vệ sinh cơ bản): 200.000 - 450.000đ/m²
Điều hòa không khí (tùy công suất, loại máy): 500.000 - 1.200.000đ/m²
Nội thất cố định (quầy bar, quầy thu ngân, kệ tường): 800.000 - 2.500.000đ/m²
Chiếu sáng trang trí (đèn thả, đèn rọi, LED): 150.000 - 600.000đ/m²
PCCC & camera an ninh (cơ bản): 100.000 - 300.000đ/m²
Tổng cộng ước tính (chưa gồm nội thất di động): 3.250.000 - 9.650.000 đ/m²
Ngân sách tổng thể thường được quyết định bởi quy mô mặt bằng. Dưới đây là 4 quy mô phổ biến:
| Quy mô | Chi phí thi công trọn gói | Phù hợp với | ROI dự kiến |
| Quán nhỏ (30-50m²) | 100 - 250 triệu | Take-away, 1-2 nhân viên, 10-15 chỗ ngồi. | 12-18 tháng |
| Quán vừa (80-120m²) | 300 - 700 triệu | 2-3 nhân viên, 30-40 chỗ, có bếp nhỏ. | 18-24 tháng |
| Quán lớn (150-250m²) | 800 triệu - 1.5 tỷ | 5-8 nhân viên, 60-80 chỗ, đa dạng không gian. | 24-36 tháng |
| Quán cao cấp (>300m²) | 2 - 5+ tỷ | Xây dựng thương hiệu, vị trí đắc địa, concept độc quyền. | 36-48 tháng |
Công thức tính nhanh:
Điểm hòa vốn (Số ly cafe/ngày) = (Tổng chi phí cố định tháng) / (Giá bán trung bình 1 ly - Chi phí biến đổi 1 ly)
ROI (Tỷ suất lợi nhuận) = (Lợi nhuận ròng hàng năm / Tổng vốn đầu tư) * 100%
Việc lựa chọn phong cách quyết định DNA của thương hiệu. Nó phải phù hợp với định vị, đối tượng khách hàng và ngân sách của bạn. Xu hướng thiết kế quán cafe 2026 tập trung vào 4 từ khóa: Sustainable Design (Thiết kế bền vững), Biophilic Design (Kết nối thiên nhiên), Tech-Integrated (Tích hợp công nghệ), và Multifunctional Spaces (Không gian đa chức năng).
Đặc điểm: Tường gạch/bê tông thô, trần cao lộ dầm kèo và ống kỹ thuật, nội thất thép đen, gỗ tái chế, đèn Edison.
Màu sắc: Xám, đen, nâu gỗ, điểm nhấn cam gỉ sét hoặc đỏ gạch.
Đối tượng: Gen Y/Z, freelancer, startup, khách thích không gian cá tính.
Chi phí: 2.800.000 - 5.000.000đ/m².
Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí hoàn thiện bề mặt, độc đáo, bền bỉ.
Nhược điểm: Dễ bị "lạnh" nếu không cân bằng, âm thanh dễ bị vang.
Tips: Sử dụng cây xanh, ghế sofa nỉ hoặc da để cân bằng độ "ấm". Ánh sáng vàng (3000K) là bắt buộc.
Đặc điểm: Nguyên tắc "Less is more", không gian thoáng đãng, ít đồ trang trí, đường nét nội thất sắc sảo, ưu tiên vật liệu chất lượng cao.
Màu sắc: Trắng, be, xám nhạt, gỗ tự nhiên sáng màu.
Đối tượng: Dân văn phòng, người cần tập trung làm việc, khách thích sự thanh tịnh, sang trọng.
Chi phí: 3.000.000 - 5.500.000đ/m².
Ưu điểm: Vẻ đẹp vượt thời gian, dễ vệ sinh, tạo cảm giác không gian rộng hơn.
Nhược điểm: Tối giản nhưng không hề rẻ (đòi hỏi vật liệu và thi công phải tinh xảo). Dễ nhàm chán nếu thiếu điểm nhấn.
Tips: Tập trung vào một mảng tường nghệ thuật đơn giản, tối đa hóa ánh sáng tự nhiên.
Đặc điểm: Sử dụng đồ nội thất cũ (hoặc giả cổ), gạch bông, giấy dán tường họa tiết, decor hoài niệm (máy ảnh cũ, radio, poster).
Màu sắc: Nâu gỗ, kem, các tông màu pastel (xanh mint, vàng mù tạt).
Đối tượng: Khách trung niên, giới trẻ thích "sống ảo", không gian Instagram-worthy.
Chi phí: 2.500.000 - 4.500.000đ/m².
Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí nếu biết cách "săn" đồ cũ, tạo câu chuyện thương hiệu độc đáo.
Nhược điểm: Khó tìm đồ đồng bộ, nếu tham chi tiết dễ gây lộn xộn, rối mắt.
Tips: Tìm đồ tại các chợ đồ cũ, tái chế pallet gỗ. Chỉ nên tập trung vào 1-2 thập kỷ (ví dụ 60s hoặc 80s), không nên trộn lẫn.
Đặc điểm: Triết lý "Hygge" (ấm cúng), gỗ sáng màu (sồi, thông), vải dệt tự nhiên (lanh, len), cây xanh, ánh sáng tự nhiên tối đa.
Màu sắc: Trắng chủ đạo, gỗ tự nhiên, xanh lá nhạt, xám nhạt.
Đối tượng: Khách văn phòng, phụ nữ, gia đình trẻ, người yêu thích sự tinh tế.
Chi phí: 3.500.000 - 6.000.000đ/m².
Ưu điểm: Không gian sáng sủa, thoải mái, thân thiện, mang lại cảm giác dễ chịu.
Nhược điểm: Chi phí vật liệu (gỗ nhập, vải tốt) khá cao, cần bảo dưỡng kỹ.
Tips: Tối đa hóa cửa sổ, sử dụng rèm mỏng, thêm thảm và đệm để tăng độ ấm cúng.
Đặc điểm: Ngập tràn cây xanh nhiệt đới (monstera, chuối cảnh, dương xỉ), nội thất mây tre đan, không gian bán ngoài trời, có thể kết hợp hồ nước nhỏ.
Màu sắc: Xanh lá (chủ đạo), nâu đất, trắng.
Đối tượng: Gia đình, nhóm bạn, khách hàng muốn "chữa lành", thoát khỏi đô thị.
Chi phí: 1.800.000 - 3.500.000đ/m² (Tiết kiệm chi phí hoàn thiện tường/trần).
Ưu điểm: Mát mẻ tự nhiên, tiết kiệm điện, tốt cho sức khỏe, không gian rộng rãi.
Nhược điểm: Phụ thuộc thời tiết, khó kiểm soát nhiệt độ (nếu ngoài trời), chi phí và công sức bảo dưỡng cây.
Tips: Cần diện tích đất tối thiểu 150m². Sử dụng hệ thống tưới tự động, mái che di động và quạt hơi nước.
Đặc điểm: Kết hợp vật liệu truyền thống và hiện đại (gỗ, kim loại, kính), đường nét linh hoạt (thẳng và cong), tích hợp công nghệ (sạc không dây), nghệ thuật đương đại.
Màu sắc: Trung tính (xám, trắng, đen) với một màu accent mạnh (xanh coban, vàng, cam).
Đối tượng: Khách cao cấp, digital nomad, người yêu nghệ thuật.
Chi phí: 4.000.000 - 7.000.000đ/m².
Ưu điểm: Rất "trendy", linh hoạt cập nhật, thu hút truyền thông.
Nhược điểm: Có thể lỗi mốt nhanh nếu chạy theo trend quá đà, chi phí vật liệu mới cao.
Tips: Đầu tư vào thiết kế chiếu sáng, tạo "Instagram corner" (góc sống ảo) đặc trưng.
Đặc điểm: Gỗ tự nhiên thô (giữ nguyên vân, mắt gỗ), đá tự nhiên, gạch đất nung, vải thô, decor đồ thủ công.
Màu sắc: Nâu gỗ, be, kem, xanh olive, màu đất nung (terracotta).
Đối tượng: Khách thích không gian ấm áp, gần gũi, gia đình, người lớn tuổi.
Chi phí: 2.200.000 - 4.000.000đ/m².
Ưu điểm: Cảm giác gần gũi, ấm cúng, vật liệu tự nhiên tốt cho sức khỏe.
Nhược điểm: Vệ sinh khó hơn (nhiều kẽ, bề mặt gồ ghề), cần xử lý chống mối mọt kỹ.
Tips: Chọn gỗ địa phương (thông, keo) để tối ưu chi phí, kết hợp lò sưởi giả hoặc đèn ánh sáng vàng ấm.
Đặc điểm: Tự do, phóng khoáng. Sử dụng nhiều màu sắc, họa tiết thổ cẩm, tua rua, đồ thủ công (macramé), ghế đệm, thảm nhiều lớp.
Màu sắc: Đa dạng - cam, đỏ, tím, xanh, vàng.
Đối tượng: Nghệ sĩ, giới trẻ sáng tạo, khách du lịch, người thích sự phá cách.
Chi phí: 2.000.000 - 3.800.000đ/m².
Ưu điểm: Độc đáo, không đụng hàng, không gian cực kỳ photogenic.
Nhược điểm: Dễ trở nên lộn xộn, không phù hợp với tệp khách hàng văn phòng.
Tips: Áp dụng quy tắc 70-30 (70% tông nền trung tính, 30% điểm nhấn Boho) để tránh rối mắt.
Đặc điểm: Không gian tĩnh lặng, vật liệu tự nhiên (gỗ, tre, đá sỏi), cửa trượt shoji, chiếu tatami, ánh sáng dịu, tiểu cảnh thiền (hồ cá Koi, cây bonsai).
Màu sắc: Trắng, gỗ tự nhiên, đen, xanh lá nhạt.
Đối tượng: Khách cần yên tĩnh tuyệt đối, thiền định, làm việc tập trung cao độ.
Chi phí: 3.800.000 - 6.500.000đ/m² (do vật liệu đặc thù).
Ưu điểm: Tạo trải nghiệm thư giãn tối đa, sang trọng, độc đáo.
Nhược điểm: Vật liệu khó tìm và đắt đỏ tại Việt Nam, thi công đòi hỏi tay nghề cao.
Tips: Học nguyên tắc Wabi-sabi (vẻ đẹp của sự không hoàn hảo) và "Ma" (không gian trống).
Đặc điểm: Tường trắng vôi (thường bo góc), mái vòm, cửa sổ vòm, gạch mosaic, đồ gốm xanh-trắng, cây ô liu, xương rồng.
Màu sắc: Trắng, xanh biển (Santorini), vàng mặt trời, terracotta.
Đối tượng: Khách thích du lịch, không gian "resort", các buổi brunch.
Chi phí: 3.200.000 - 5.500.000đ/m².
Ưu điểm: Tươi mới, thoáng đãng, luôn tạo cảm giác như đang đi nghỉ dưỡng.
Nhược điểm: Rất phụ thuộc vào ánh sáng tự nhiên (phải có cửa sổ lớn), phù hợp khí hậu nóng.
Tips: Tối đa hóa cửa kính, sử dụng gạch hoa văn, trồng thêm lavender hoặc hương thảo.
Đặc điểm: Sang trọng, lộng lẫy. Hình học táo bạo, vật liệu cao cấp (đồng, vàng, nhung, đá marble), gương lớn, đèn chùm, họa tiết chevron.
Màu sắc: Đen, vàng đồng, xanh navy, xanh emerald, hồng dusty.
Đối tượng: Khách VIP, giới thượng lưu, mô hình cocktail bar kết hợp cafe.
Chi phí: 5.500.000 - 9.000.000đ/m².
Ưu điểm: Cực kỳ glamorous, sang trọng, tạo trải nghiệm cao cấp.
Nhược điểm: Chi phí rất cao, khó bảo dưỡng, dễ bị "quê" nếu làm không tới.
Tips: Cân bằng với các yếu tố đơn giản, đầu tư vào hệ thống đèn và sử dụng gương để nhân đôi không gian.
Đặc điểm: Sử dụng container 20ft/40ft tái chế, thiết kế modular, có thể di dời, cửa kính lớn, sàn gỗ ngoài trời.
Màu sắc: Tùy chỉnh, thường giữ màu kim loại gốc hoặc sơn màu nổi bật.
Đối tượng: Startup, pop-up cafe, khu công nghệ, sự kiện.
Chi phí: 1.500.000 - 2.800.000đ/m² (rẻ nhất).
Ưu điểm: Linh hoạt địa điểm, tiết kiệm chi phí xây dựng, thi công nhanh.
Nhược điểm: Cách nhiệt rất kém (nóng), không gian hẹp, giấy phép đặt để phức tạp.
Tips: Bắt buộc phải xử lý chống rỉ và cách nhiệt (foam PU, ốp gỗ bên trong), lắp điều hòa công suất cao.
Đặc điểm: Tông màu pastel (hồng, tím lavender, xanh mint), nội thất bo tròn (curved), đèn neon sign chữ Hàn, góc gương selfie, kệ sách/vinyl.
Màu sắc: Pastel hồng, tím, xanh, trắng kem.
Đối tượng: Gen Z, fan Kpop/Kdrama, giới trẻ đam mê check-in.
Chi phí: 2.800.000 - 4.800.000đ/m².
Ưu điểm: Dễ dàng viral trên social media (Instagram, TikTok), thu hút giới trẻ.
Nhược điểm: Có thể lỗi mốt nhanh khi trend qua đi.
Tips: Đầu tư vào một "Instagram corner" thật xịn, phục vụ thêm các món nước/bánh chuẩn Hàn.
Đặc điểm: Xu hướng 2026. Đưa thiên nhiên vào trong tối đa: tường cây (green wall), trần treo cây, vật liệu 100% tự nhiên (gỗ, đá), ánh sáng tự nhiên.
Màu sắc: Xanh lá, nâu, trắng, ánh sáng tự nhiên.
Đối tượng: Khách hàng ý thức về môi trường, wellness, yoga/meditation.
Chi phí: 3.500.000 - 6.000.000đ/m².
Ưu điểm: Giảm stress, thanh lọc không khí, tạo năng lượng tích cực, bền vững.
Nhược điểm: Chi phí bảo dưỡng cây rất tốn công và tiền bạc, đòi hỏi chuyên môn về thực vật.
Tips: Cần hệ thống tưới tự động và ánh sáng (skylight hoặc đèn trồng cây) chuyên dụng.
Các mô hình niche đang rất được ưa chuộng:
Library Cafe (Cafe sách): Kệ sách cao đụng trần, ghế bành êm ái, đèn đọc sách tại bàn, khu vực yên tĩnh tuyệt đối.
Pet Cafe (Cafe thú cưng): Khu vực vệ sinh cho pet, vật liệu sàn/sofa dễ lau chùi, rào ngăn an toàn.
Studio Cafe (Cafe chụp ảnh): Nhiều background được setup sẵn, hệ thống lighting chuyên nghiệp, đạo cụ đa dạng.
Rooftop Cafe: Cần xử lý chống nóng và chống thấm sàn mái cực tốt, lan can an toàn, mái che linh hoạt.
Board Game Cafe: Kệ game lớn, bàn rộng, ánh sáng tốt, khu vực lưu trữ game.
Chi phí: 3.500.000 - 6.500.000đ/m² (tùy độ phức tạp của concept).
Tham khảo "Một sốphong cách thiết kế quán cafe đẹp" để lấy thêm cảm hứng cho quán cafe của mình.
Chọn đúng mô hình kinh doanh còn quan trọng hơn chọn phong cách. Quyết định này phụ thuộc vào 4 yếu tố: Vốn, Vị trí, Đối tượng khách hàng, và Kinh nghiệm vận hành của bạn.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết 12 mô hình phổ biến để bạn có cái nhìn tổng quan:
| Mô hình | Vốn đầu tư | Diện tích | Ưu điểm | Nhược điểm | Đối tượng | Yêu cầu vận hành |
| 1. Kiosk/Take-away | 100 - 250 Tr | < 30m² | Vốn thấp, xoay vòng vốn nhanh, dễ quản lý. | Phụ thuộc vị trí, cạnh tranh cao, biên lợi nhuận/đơn thấp. | Dân văn phòng, SV bận rộn. | Tốc độ, công thức chuẩn. |
| 2. Cafe truyền thống | 200 - 400 Tr | 40 - 80m² | Chi phí vận hành thấp, tệp khách ổn định (trung niên). | Khó thu hút giới trẻ, không gian cũ. | Trung niên, người lớn tuổi. | Pha chế phin truyền thống. |
| 3. Cafe sân vườn | 800 Tr - 2 Tỷ | > 150m² | Không gian thoáng, mát mẻ, sức chứa lớn. | Vốn lớn, phụ thuộc thời tiết, chi phí chăm cây. | Gia đình, nhóm bạn. | Quản lý diện tích rộng. |
| 4. Cafe sách (Library) | 500 - 900 Tr | 80 - 150m² | Tệp khách văn minh, yên tĩnh, khách ở lại lâu. | Cần không gian yên tĩnh, chi phí đầu tư sách, xoay vòng bàn chậm. | Người làm việc, đọc sách. | Quản lý không gian yên tĩnh. |
| 5. Cafe thú cưng (Pet) | 400 - 700 Tr | > 100m² | Độc đáo, thu hút mạnh tệp khách yêu động vật. | Chi phí chăm sóc thú, vấn đề vệ sinh, xử lý mùi. | Gen Z, người yêu thú cưng. | Chăm sóc thú, vệ sinh liên tục. |
| 6. Board Game Cafe | 350 - 600 Tr | > 100m² | Khách đi nhóm đông, ở lại rất lâu (tăng doanh thu giờ chơi/nước). | Cần đa dạng game (update liên tục), ồn ào. | Học sinh, sinh viên, nhóm bạn. | Hiểu biết về board game. |
| 7. Co-working Cafe | 700 Tr - 1.5 Tỷ | > 120m² | Doanh thu ổn định (bán gói theo giờ/ngày/tháng), khách văn minh. | Chi phí đầu tư hạ tầng (wifi, ổ cắm, máy in) cao. | Freelancer, startup. | Hạ tầng mạng, dịch vụ văn phòng. |
| 8. Cafe rang xay tại chỗ | 1 - 2 Tỷ | 100 - 200m² | Thể hiện sự chuyên nghiệp (expert), bán được hạt cafe mang về. | Cần vốn lớn (máy rang), xử lý khói/mùi, kiến thức chuyên sâu. | Người sành cafe (connoisseur). | Kỹ thuật rang xay. |
| 9. Cafe Rooftop | 1 - 3 Tỷ | > 150m² | View đẹp, độc quyền, không gian lãng mạn. | Chi phí thuê cao, xử lý chống thấm/chống nóng phức tạp. | Cặp đôi, khách du lịch. | An toàn, quản lý thời tiết. |
| 10. Cafe Container | 150 - 300 Tr | 30 - 60m² | Vốn cực thấp, thi công nhanh, linh hoạt. | Nóng, không gian hẹp, vấn đề pháp lý (lòng lề đường). | Startup, khu vực mới. | Cách nhiệt, giấy phép. |
| 11. Cafe Premium | 2 - 5+ Tỷ | > 200m² | Định vị thương hiệu cao cấp, biên lợi nhuận cao. | Vốn đầu tư cực lớn, rủi ro cao, chi phí vận hành (nhân sự) cao. | Khách VIP, doanh nhân. | Dịch vụ chuẩn 5 sao. |
| 12. Cafe xe đẩy | 30 - 80 Tr | < 5m² | Vốn thấp nhất, siêu linh hoạt. | Không ổn định, phụ thuộc thời tiết, cạnh tranh (trà đá). | Khách vãng lai. | Quản lý đô thị. |
Hãy tự trả lời 4 câu hỏi sau để thu hẹp lựa chọn của bạn:
Vốn của bạn là bao nhiêu?
Dưới 200 triệu: Tập trung vào Xe đẩy, Kiosk, Container.
200 - 500 triệu: Cafe truyền thống, Take-away, Board game (quy mô nhỏ).
500 triệu - 1 tỷ: Cafe sách, Pet cafe, Co-working (quy mô vừa).
Trên 1 tỷ: Sân vườn, sân thượng, Cafe rang xay, Premium.
Vị trí của bạn ở đâu?
Vỉa hè, cổng trường/BV: Xe đẩy, Kiosk.
Mặt bằng nhỏ ( < 50m²) gần văn phòng: Take-away.
Mặt bằng lớn (> 150m²) ngoại thành/hẻm lớn: Sân vườn.
Mặt bằng trên cao: Cafe sân thượng.
Bạn có bao nhiêu thời gian?
Full-time (tự vận hành): Phù hợp mọi mô hình.
Part-time (thuê quản lý): Cần vốn lớn, chỉ phù hợp mô hình Co-working, Premium (cần hệ thống quản lý chuyên nghiệp).
Khách hàng mục tiêu của bạn là ai?
Học sinh - Sinh viên: Board game, Pet cafe, K-style (giá rẻ, trendy).
Dân văn phòng: Co-working, Đơn giản, Take-away (yên tĩnh, nhanh).
Gia đình: Sân vườn, Cafe sách (có khu trẻ em).
Case Studies chọn mô hình:
Chọn Đúng: Chị Hoa (vốn 300tr, mặt bằng 30m² gần Đại học Kinh Tế) chọn mô hình Kiosk Take-away kết hợp 5 bàn nhỏ. Thành công vì đánh đúng nhu cầu "nhanh - rẻ - tiện" của sinh viên.
Chọn Sai: Anh Nam (vốn 500tr, mặt bằng 150m² trong hẻm sâu Q.3) chọn mô hình Cafe Sân Vườn. Thất bại vì khách gia đình/nhóm bạn ngại đi hẻm sâu, không có chỗ đậu ô tô. Mô hình này lẽ ra phải ở mặt tiền lớn hoặc khu ngoại thành.
Để một dự án thiết kế thi công quán cafe thành công, 10 yếu tố then chốt sau đây phải được xử lý một cách chuyên nghiệp. Đây là danh sách vàng mà Xây Dựng Minh Duy luôn tuân thủ.
Đây là kim chỉ nam cho mọi quyết định thiết kế. Bạn phải xây dựng được Chân dung khách hàng chi tiết.
Ví dụ Persona: "Trang - 22 tuổi - Sinh viên năm 4 - Thu nhập 3tr/tháng (làm thêm) - Thói quen: Cần không gian có ổ cắm để làm bài tập nhóm, thích đồ uống trendy, giá < 50k, thích check-in. Pain point: Quán quá ồn, wifi yếu."
→ Giải pháp thiết kế: Bố trí bàn nhóm lớn, ổ cắm ở mỗi bàn, góc decor K-style, nhạc lofi, đầu tư gói wifi tốc độ cao.
Vị trí quyết định 80% lưu lượng khách vãng lai. 7 tiêu chí đánh giá vị trí:
Mật độ dân cư và lưu lượng người qua lại.
Khả năng tiếp cận và đỗ xe (cực kỳ quan trọng, đặc biệt với ô tô).
Tầm nhìn: Quán có dễ thấy từ đường chính không?
Đối thủ cạnh tranh trong bán kính 500m.
Chi phí thuê: Có chiếm quá 15-20% tổng doanh thu dự kiến không?
Quy hoạch khu vực (sắp mở đường, sắp có chung cư...).
Tiện ích xung quanh (văn phòng, trường học, bệnh viện).
Một quán cafe phải có 6 khu vực cơ bản, được phân chia theo tỷ lệ hợp lý:
Khu vực chào đón (5%): Cửa vào, biển hiệu, menu board ngoài.
Khu vực gọi món (10%): Quầy order, cashier, tủ bánh.
Khu vực pha chế (15-20%): Quầy bar pha chế, bếp, khu rửa, kho.
Khu vực ngồi (50-60%): Khu ngồi chính (chia nhỏ: solo, cặp đôi, nhóm, ngoài trời).
Nhà WC (5-8%): Tiêu chuẩn 1 WC/30-40 khách, phải luôn sạch sẽ.
Hậu trường (5-10%): Kho, khu vực nhân viên nghỉ ngơi.
Nguyên tắc: Tách biệt khu ồn (bar, cửa) và khu yên tĩnh (làm việc). WC không được nhìn thẳng từ cửa vào hoặc khu ngồi.
Động tuyến là luồng di chuyển. Thiết kế sai động tuyến gây tắc nghẽn và trải nghiệm tồi tệ.
Nguyên tắc "Tam giác vàng": Cửa vào → Quầy order → Khu ngồi. Khách hàng di chuyển tự nhiên theo 1 chiều, không phải quay lui.
Tiêu chuẩn lối đi: Lối đi chính (2 người tránh nhau) 1.2m - 1.5m. Lối đi phụ (giữa các bàn) 0.9m - 1.2m.
Quy tắc 60-40: 60% diện tích cho seating, 40% cho lưu thông và dịch vụ.
Lối đi nhân viên: Phải có đường đi riêng, ngắn nhất từ bar ra các bàn, không cắt ngang luồng khách.
Tối đa hóa doanh thu trên m² nhưng không được gây ngột ngạt.
Công thức: Số chỗ ngồi = (Diện tích khu vực ngồi) / (1.2m² đến 1.5m²/người).
Quy tắc mix ghế 4-3-2-1:
40% bàn 2 người (linh hoạt cho solo và cặp đôi).
30% bàn 4 người (nhóm nhỏ).
20% ghế đơn/quầy bar (khách solo, làm việc).
10% booth/sofa (nhóm lớn, cần riêng tư).
Kích thước chuẩn: Bàn 2 người (60x60cm), Bàn 4 (80x80cm hoặc 120x70cm), chiều cao bàn 75cm.
Tips: Ưu tiên bàn ghế dễ di chuyển để linh hoạt ghép bàn. Bố trí ổ điện gần các khu vực bàn solo.
Ánh sáng quyết định cảm xúc của quán. Phải có 3 tầng ánh sáng:
Đèn chiếu sáng xung quanh (Tổng thể): Đèn downlight, track light. Cung cấp ánh sáng nền, độ sáng 300-500 lux.
Đèn chiếu sánh công việc: Đèn rọi quầy bar, đèn bàn làm việc. Cung cấp ánh sáng tập trung, độ sáng 500-750 lux.
Đèn chiếu sáng điểm nhấn: Dây LED, đèn rọi tranh, neon sign. Tạo chiều sâu, nhấn mạnh logo, tác phẩm nghệ thuật.
Nhiệt độ màu (K):
2700K - 3000K (Vàng ấm): Khu seating, tạo cảm giác ấm cúng, thư giãn.
3500K - 4000K (Trắng trung tính): Quầy order, WC, khu làm việc.
Tips: Luôn sử dụng đèn điều chỉnh độ sáng để thay đổi không khí theo khung giờ (sáng, chiều, tối).
Một không gian hài hòa không bao giờ có quá nhiều màu sắc.
60% Màu chủ đạo: Thường là tường, trần (màu trung tính, nhạt).
30% Màu phụ: Nội thất chính (sofa, bàn), một mảng tường accent.
10% Màu điểm nhấn: Đệm, tranh, decor (màu nổi bật, tương phản).
Tâm lý màu sắc: Xanh lá (thư giãn), Xanh dương (tập trung), Vàng (năng lượng), Xám (sang trọng), Nâu (ấm cúng).
Vật liệu trong quán cafe đòi hỏi 3 yếu tố: Bền (chịu traffic cao), Dễ vệ sinh (ngành F&B), và Thẩm mỹ.
| Hạng mục | Vật liệu phổ biến | Ưu điểm | Nhược điểm |
| Sàn | Gạch men | Bền, dễ vệ sinh, đa dạng. | Lạnh chân, dễ vỡ (nếu rơi vật nặng). |
| Bê tông mài | Rẻ, phong cách Industrial. | Lạnh, dễ nứt răm, thấm ố. | |
| Gỗ công nghiệp | Ấm cúng, sang trọng. | Sợ nước, dễ phồng rộp. | |
| Tường | Sơn nước | Rẻ, dễ thay đổi. | Dễ bẩn, dễ bong tróc (nếu ẩm). |
| Gạch ốp | Sạch, bền, đẹp. | Chi phí cao, cảm giác "lạnh". | |
| Trần | Thạch cao | Phổ biến, dễ tạo hình, che M&E. | Kỵ nước, dễ ố vàng. |
| Trần thô (lộ M&E) | Tiết kiệm, phong cách Industrial. | Khó vệ sinh, ồn. |
Xu hướng bền vững: Sử dụng gỗ FSC (có chứng nhận), sơn không VOC (không độc hại), vật liệu tái chế.
Đây là "trái tim" vận hành. Sai thiết kế quầy bar = thảm họa vận hành.
Kích thước chuẩn:
Chiều cao mặt làm việc (âm): 90cm.
Chiều cao mặt counter khách (dương): 105-110cm.
Khoảng cách phía sau cho nhân viên: 1m - 1.2m.
Bố cục "Tam giác làm việc": Máy pha Espresso - Máy xay - Tủ lạnh/Sữa/Syrup phải nằm trong một tam giác tầm với (1-1.5m), giảm di chuyển thừa.
Thiết bị: Phải có vị trí chính xác cho máy pha, máy xay, máy xay sinh tố, tủ lạnh, bồn rửa 3 ngăn, kệ úp cốc, thùng đá.
Tuân thủ: Vật liệu quầy bar phải đạt VSATTP (inox 304, đá nhân tạo không thấm).
Âm thanh là một phần của trải nghiệm.
Xử lý Acoustic: Mức ồn lý tưởng là 50-65 dB. Để giảm tiếng vang (echo) trong các quán trần cao, tường kính, phải sử dụng vật liệu hấp thụ âm:
Tấm panel acoustic ốp trần/tường.
Rèm vải dày.
Ghế bọc nỉ/vải.
Cây xanh.
Hệ thống loa: Phân tán đều (4-6 loa cho 100m²), không dồn vào 1 góc.
Bản quyền: Sử dụng các dịch vụ nhạc có bản quyền (Spotify Business, Soundtrack Your Brand) để tránh bị phạt hành chính.
Đây là phần "vô hình" nhưng quyết định quán có vận hành trơn tru hay không. Sai sót M&E là nguyên nhân hàng đầu gây phát sinh 30-40% chi phí sửa chữa. Đây là lý do bạn cần một đơn vị thi công quán cafe chuyên nghiệp.
Tính toán công suất: Một quán cafe 100m² cần tổng công suất khoảng 15-25 KVA. Phải liệt kê công suất từng thiết bị (máy pha 3000W, máy lạnh 1500W...) cộng lại và nhân hệ số an toàn 1.3.
Phân chia mạch điện (CB):
Mạch chiếu sáng (riêng).
Mạch ổ cắm (riêng).
Mạch điều hòa (riêng).
Mạch bếp/bar (riêng, ưu tiên dây tải lớn).
Ổ cắm: Bắt buộc phải có ở nhiều khu vực ngồi. Khu ngoài trời dùng ổ cắm chống nước IP65.
An toàn: Bắt buộc có hệ thống nối đất và ELCB (Aptomat chống giật).
Hệ thống cấp:
Nước máy → Bơm tăng áp (nếu yếu) → Bồn chứa → Lọc thô.
Riêng cho pha chế: Phải qua hệ thống lọc tinh (RO) để đảm bảo chất lượng đồ uống.
Hệ thống thoát:
Thoát sàn ở WC và khu bar.
Độ dốc tiêu chuẩn 1-2%.
BẮT BUỘC: Phải lắp đặt Bể tách mỡ cho khu vực bếp/rửa (theo QCVN) trước khi thải ra cống chung để tránh tắc nghẽn và bị phạt.
Công suất: Trung bình 600-700 BTU/m². Quán đông, có kính lớn, hướng Tây phải tăng lên 800-900 BTU/m².
Thông gió: Khu vực bếp và WC bắt buộc phải có quạt hút gió, cấp gió tươi cho toàn bộ không gian để tránh bị ngột ngạt, ám mùi.
Đây là rào cản lớn nhất khiến nhiều CĐT thất bại trước khi kịp khai trương. Một công ty thiết kế thi công quán cafe trọn gói như Xây Dựng Minh Duy sẽ hỗ trợ bạn:
Giấy phép Đăng ký kinh doanh (Hộ cá thể hoặc Công ty).
Giấy phép Vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP).
Giấy phép Xây dựng/Cải tạo: Bắt buộc nếu có thay đổi kết cấu, xây mới, hoặc thay đổi lớn mặt tiền.
Giấy phép Môi trường (nếu có xử lý nước thải).
Giấy phép PCCC (Phòng cháy chữa cháy): Đây là giấy phép khó nhất và quan trọng nhất. Với các diện tích theo quy định, bạn bắt buộc phải có thiết kế PCCC được thẩm duyệt trước khi thi công và nghiệm thu PCCC sau khi hoàn thành.
Lưu ý: Nhiều đơn vị thi công nghiệp dư bỏ qua PCCC, dẫn đến công trình bị đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.
Giữa hàng trăm lời mời chào, làm sao để chọn đúng đối tác "chọn mặt gửi vàng"? Dưới đây là 5 tiêu chí để đánh giá một công ty thiết kế thi công quán cafe uy tín:
Tính pháp lý: Công ty phải có đăng ký kinh doanh rõ ràng, địa chỉ văn phòng cụ thể, minh bạch (như Xây Dựng Minh Duy).
Portfolio: Yêu cầu xem các dự án thực tế đã hoàn thành (không chỉ là ảnh 3D). Tốt nhất là đến tận nơi các quán họ đã làm.
Quy trình làm việc: Phải có quy trình rõ ràng (như 8 bước ở trên). Tránh xa các đơn vị "làm tới đâu tính tới đó".
Hợp đồng và Báo giá: Báo giá phải chi tiết, hợp đồng phải quy định rõ ràng về bảo hành, tiến độ, và xử lý phát sinh.
Năng lực: Ưu tiên các công ty có xưởng sản xuất nội thất riêng (nếu có) để chủ động tiến độ và tối ưu chi phí.
Xây Dựng Minh Duy tự hào là công ty thiết kế thi công quán cafe chuyên nghiệp hàng đầu tại TP.HCM và các tỉnh lân cận. Chúng tôi thấu hiểu những khó khăn của chủ đầu tư khi bắt đầu một dự án F&B. Với đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư 10+ năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp toàn diện:
Chuyên môn sâu: Chúng tôi không chỉ thiết kế đẹp, chúng tôi thiết kế hiệu quả (tối ưu vận hành, M&E, pháp lý).
Minh bạch chi phí: Cung cấp báo giá thiết kế thi công quán cafe chi tiết, bóc tách từng hạng mục, cam kết không phát sinh vô lý.
Trọn gói A-Z: Cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công quán cafe trọn gói, từ tư vấn mặt bằng, xin phép pháp lý, thiết kế 3D, thi công, đến bảo hành.
Bảo hành vàng: Cam kết bảo hành 1-5 năm, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 ngay cả khi hết bảo hành.
Tiết kiệm: Quy trình 8 bước chuẩn giúp tối ưu chi phí vật tư và nhân công, tiết kiệm 20-30% ngân sách so với thi công tự phát.
1. Tổng giá thiết kế thi công quán cafe trọn gói là bao nhiêu?
Trả lời: Không có con số cố định. Mức giá dao động rất rộng, trung bình từ 3.000.000đ/m² (phong cách đơn giản như Container, Minimalist) đến 9.000.000đ/m² (phong cách cao cấp như Art Deco, Luxury). Hãy liên hệ Minh Duy để khảo sát và nhận báo giá chính xác cho mặt bằng của bạn.
2. Thời gian thi công quán cafe mất bao lâu?
Trả lời: Trung bình từ 6 đến 12 tuần (khoảng 1.5 - 3 tháng) cho một quán cafe quy mô 80-150m², tính từ lúc ký hợp đồng thi công.
3. Quán cafe của tôi (diện tích 100m²) có cần xin giấy phép PCCC không?
Trả lời: Theo quy định hiện hành, các cơ sở kinh doanh dịch vụ (nhà hàng, cafe) có khối tích nhất định (thường >1000m³) hoặc nằm trong các tòa nhà, trung tâm thương mại đều bắt buộc phải thẩm duyệt và nghiệm thu PCCC. Xây Dựng Minh Duy sẽ tư vấn pháp lý chính xác khi khảo sát mặt bằng của bạn.
4. Xây Dựng Minh Duy có nhận thi công ở các tỉnh ngoài TP.HCM không?
Trả lời: Có. Chúng tôi nhận thi công quán cafe tại các tỉnh lân cận như Bình Dương, Đồng Nai, Long An, Vũng Tàu... Vui lòng liên hệ hotline để biết thêm chi tiết về chính sách thi công ngoại thành.
5. Gói thi công quán cafe trọn gói của Minh Duy bao gồm những gì?
Trả lời: Bao gồm toàn bộ quy trình 8 bước: Tư vấn, Khảo sát, Thiết kế 2D/3D, Bóc tách kỹ thuật, Thi công (phần thô, điện nước M&E, hoàn thiện), cung cấp/lắp đặt nội thất (cố định và di động), Nghiệm thu, và Bảo hành. Chúng tôi cũng hỗ trợ tư vấn pháp lý.
Đầu tư vào thiết kế thi công quán cafe một cách chuyên nghiệp ngay từ đầu chính là khoản đầu tư sinh lời nhất, không phải là chi phí. Trong một thị trường có hơn 80,000 đối thủ, sự khác biệt trong trải nghiệm không gian là yếu tố quyết định khách hàng có bước vào quán của bạn, và quan trọng hơn, là có quay trở lại hay không.
Đừng để những sai lầm kỹ thuật, những chi phí phát sinh không đáng có, hay một không gian thiếu bản sắc làm lãng phí cơ hội kinh doanh của bạn.
Hãy để Xây Dựng Minh Duy đồng hành cùng bạn. Liên hệ ngay với chúng tôi để nhận tư vấn miễn phí 1-1 và nhận báo giá thiết kế thi công quán cafe chi tiết, được cá nhân hóa cho chính dự án của bạn.
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG MINH DUY
Địa chỉ: 95/121 Đ. Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, TP HCM
Hotline/Zalo: 0982.96.93.79 (Mr. Minh)
Email: xaydungminhduy@gmail.com
Website: www.xaydungminhduy.com
Đừng chần chừ, hãy để Xây Dựng Minh Duy đồng hành cùng bạn trên hành trình kiến tạo quán cafe mơ ước. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá tốt nhất!