Bảng báo giá các loại gạch ống trên thị trường 2025 (cập nhật mới nhất)

Ngày cập nhật: 13/05/2025 bởi Lê Xuân Minh

Chào bạn, việc nắm bắt thông tin giá gạch ống mới nhất luôn là ưu tiên hàng đầu của các chủ đầu tư, nhà thầu và cả những gia chủ đang ấp ủ dự định xây dựng tổ ấm. Bước sang năm 2025, thị trường vật liệu xây dựng nói chung và gạch ống nói riêng dự kiến sẽ có những biến động nhất định. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về bảng báo giá các loại gạch ống trên thị trường 2025, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng và chia sẻ kinh nghiệm chọn mua gạch chất lượng với chi phí tối ưu nhất.

Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực thiết kế, xây dựng và cung cấp vật liệu, chúng tôi hiểu rằng việc lựa chọn đúng loại gạch với mức giá hợp lý không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn giúp bạn tiết kiệm đáng kể chi phí. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay sau đây!

Tổng quan về gạch ống và vai trò trong xây dựng hiện đại

Trước khi đi sâu vào bảng báo giá chi tiết, chúng ta cần hiểu rõ hơn về sản phẩm này.

Gạch ống là gì? Đặc điểm cấu tạo và phân loại

Gạch ống là gì? Đặc điểm cấu tạo và phân loại

Gạch ống là loại vật liệu xây dựng được sản xuất chủ yếu từ đất sét chất lượng cao, trải qua quá trình nung ở nhiệt độ cao trong lò tuynel hoặc các công nghệ tương đương. Đặc trưng nổi bật của gạch ống là cấu trúc có các lỗ rỗng chạy dọc theo chiều dài viên gạch, giúp giảm trọng lượng, tăng khả năng cách âm, cách nhiệt và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi đường ống kỹ thuật ngầm trong tường.

Đặc điểm chính của gạch ống:

  • Nguyên liệu: Chủ yếu là đất sét, ngoài ra có thể có phụ gia để cải thiện tính năng.
  • Cấu trúc: Có từ 2 đến nhiều lỗ rỗng, tùy thuộc vào loại gạch.
  • Màu sắc: Thường có màu đỏ cam đặc trưng của đất nung, tuy nhiên màu sắc có thể khác biệt đôi chút tùy vào nguồn đất và nhiệt độ nung.
  • Khả năng chịu lực: Đảm bảo khả năng chịu lực cho các hạng mục tường xây.
  • Cách âm, cách nhiệt: Tốt hơn gạch đặc nhờ cấu trúc lỗ rỗng.

Phân loại gạch ống phổ biến:

Thị trường hiện nay có đa dạng các loại gạch ống, chủ yếu được phân loại dựa trên số lượng lỗ:

  • Gạch ống 2 lỗ: Thường được sử dụng cho các công trình không yêu cầu chịu lực cao, tường ngăn phòng.
  • Gạch ống 4 lỗ: Đây là loại phổ biến nhất, đặc biệt là gạch ống 4 lỗ kích thước tiêu chuẩn, được ứng dụng rộng rãi cho tường bao, tường ngăn trong nhà ở dân dụng và các công trình thương mại.
  • Gạch ống 6 lỗ: Có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn, thường dùng cho các công trình yêu cầu cao hơn về các yếu tố này.
  • Gạch ống 10 lỗ (hay gạch block ống): Kích thước lớn hơn, giúp thi công nhanh hơn, thường dùng cho các mảng tường lớn.

Tại sao gạch ống vẫn là lựa chọn hàng đầu trong các công trình?

Mặc dù có sự xuất hiện của nhiều vật liệu xây dựng mới, gạch ống truyền thống vẫn giữ vững vị thế nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Giá thành hợp lý: So với nhiều vật liệu khác, giá gạch ống tương đối phải chăng, phù hợp với ngân sách của đa số công trình.
  • Khả năng chịu lực tốt: Đảm bảo độ vững chắc cho kết cấu tường.
  • Cách âm, cách nhiệt hiệu quả: Giúp không gian sống và làm việc thoải mái hơn.
  • Dễ thi công: Kích thước và trọng lượng vừa phải, thuận tiện cho thợ xây.
  • Độ bền cao: Công trình sử dụng gạch ống có tuổi thọ lâu dài.
  • Nguồn cung dồi dào: Dễ dàng tìm mua ở hầu hết các cửa hàng vật liệu xây dựng.
  • Thân thiện với môi trường: Nguyên liệu chính từ đất sét tự nhiên.

Tuy nhiên, gạch ống cũng có một số nhược điểm như khả năng chống thấm không cao bằng gạch đặc (cần có lớp vữa tô trát bảo vệ kỹ lưỡng) và trọng lượng vẫn còn đáng kể so với các vật liệu nhẹ thế hệ mới.

Bảng báo giá các loại gạch ống chi tiết năm 2025 (tham khảo)

Dưới đây là bảng báo giá tham khảo cho các loại gạch ống phổ biến trên thị trường vào năm 2025. Lưu ý rằng đây là mức giá mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi tùy thuộc vào thương hiệu, nhà sản xuất, khu vực địa lý, số lượng mua và thời điểm cụ thể.

Lưu ý quan trọng:

  • Giá dưới đây chưa bao gồm thuế VAT (nếu có) và chi phí vận chuyển.
  • Giá có thể biến động tùy theo từng nhà cung cấp và các chương trình khuyến mãi.
  • Để có báo giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đại lý, nhà phân phối uy tín.

Bảng giá gạch ống 4 lỗ phổ biến năm 2025

Gạch ống 4 lỗ là loại được sử dụng nhiều nhất trong các công trình dân dụng. Dưới đây là một số kích thước và mức giá tham khảo:

Loại gạch ống 4 lỗ Kích thước (mm) Đơn giá dự kiến (VNĐ/viên) Ghi chú
Gạch 4 lỗ loại nhỏ 80 x 80 x 180 1.100 - 1.500 Phổ biến, dễ thi công
Gạch 4 lỗ loại trung 190 x 90 x 90 1.300 - 1.800 Tiêu chuẩn, dùng nhiều cho tường bao, ngăn
Gạch 4 lỗ loại lớn 200 x 95 x 95 1.500 - 2.000 Tường dày hơn, cách âm tốt hơn
Gạch 4 lỗ chống thấm Tùy kích thước Cao hơn 15-25% so với loại thường Có phụ gia chống thấm

Giá gạch ống 4 lỗ sẽ có sự chênh lệch giữa các thương hiệu như Đồng Nai, Phước An, Tân Uyên, Bình Dương, v.v.

Bảng giá gạch ống 2 lỗ năm 2025

Gạch ống 2 lỗ thường nhẹ hơn và giá thành thấp hơn, thích hợp cho các hạng mục không chịu lực chính.

Loại gạch ống 2 lỗ Kích thước (mm) Đơn giá dự kiến (VNĐ/viên) Ghi chú
Gạch 2 lỗ (gạch thẻ) 220 x 105 x 55 950 - 1.300 Thường dùng xây tường 100 (tường con kiến)
Gạch 2 lỗ ống 190 x 90 x 55 1.000 - 1.400 Dùng cho tường ngăn, ít phổ biến hơn

Bảng giá gạch ống 6 lỗ và các loại khác năm 2025

Gạch ống 6 lỗ và các loại gạch block ống mang lại khả năng cách âm, cách nhiệt tốt hơn hoặc đẩy nhanh tiến độ thi công.

Loại gạch ống Kích thước (mm) Đơn giá dự kiến (VNĐ/viên) Ghi chú
Gạch ống 6 lỗ 190 x 130 x 90 1.800 - 2.500 Cách âm, cách nhiệt tốt
Gạch Block ống (10 lỗ) 390 x 100/150 x 190 5.000 - 8.000 Xây tường lớn, thi công nhanh

Để nhận báo giá gạch ống chính xác nhất cho công trình của bạn, vui lòng liên hệ với các nhà cung cấp uy tín để được tư vấn và báo giá theo khối lượng cụ thể.

Các yếu tố chính quyết định đến giá gạch ống trên thị trường

Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc dự toán chi phí và lựa chọn sản phẩm.

  1. Chất lượng nguyên liệu đầu vào: Chất lượng đất sét là yếu tố cốt lõi. Đất sét tốt, ít tạp chất sẽ cho ra sản phẩm gạch có độ bền, màu sắc đẹp và đồng đều hơn, từ đó giá thành cũng cao hơn.
  2. Công nghệ sản xuất: Gạch nung bằng lò tuynel hiện đại thường có chất lượng ổn định, đồng đều hơn so với lò thủ công, do đó giá cũng khác biệt.
  3. Thương hiệu và uy tín nhà sản xuất: Các thương hiệu lớn, có uy tín lâu năm trên thị trường thường có mức giá cao hơn nhờ sự đảm bảo về chất lượng và các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  4. Kích thước và loại gạch: Gạch có kích thước lớn hơn, số lỗ nhiều hơn hoặc có các tính năng đặc biệt (chống thấm, cường độ cao) thường có giá cao hơn. Ví dụ, giá gạch ống 4 lỗ sẽ khác với giá gạch 2 lỗ hay 6 lỗ.
  5. Số lượng đặt hàng: Mua với số lượng lớn (mua sỉ) thường sẽ nhận được mức chiết khấu tốt hơn so với mua lẻ.
  6. Chi phí vận chuyển và khoảng cách địa lý: Vị trí công trình xa nhà máy sản xuất hoặc kho bãi sẽ làm tăng chi phí vận chuyển, ảnh hưởng đến giá gạch đến tay người tiêu dùng.
  7. Biến động thị trường chung: Giá các nguyên liệu đầu vào khác (than, điện), chi phí nhân công, và các yếu tố kinh tế vĩ mô cũng tác động đến giá thành sản phẩm.
  8. Thời điểm mua hàng: Vào mùa cao điểm xây dựng, nhu cầu tăng cao có thể đẩy giá gạch lên đôi chút. Ngược lại, mua vào mùa thấp điểm có thể có giá tốt hơn.

Kinh nghiệm vàng khi chọn mua gạch ống chất lượng, giá tốt năm 2025

Để đảm bảo công trình của bạn vừa bền đẹp vừa tối ưu chi phí, hãy tham khảo những kinh nghiệm sau:

  • Xác định rõ nhu cầu sử dụng:
    • Hạng mục nào cần xây? (Tường bao, tường ngăn, tường chịu lực phụ,...)
    • Yêu cầu về cách âm, cách nhiệt, chống thấm ra sao?
    • Từ đó, chọn loại gạch (2 lỗ, gạch ống 4 lỗ, 6 lỗ) và kích thước phù hợp.
  • Ưu tiên thương hiệu uy tín: Lựa chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất có tên tuổi, có chứng nhận chất lượng (TCVN), nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Kiểm tra trực quan chất lượng gạch:
    • Màu sắc: Gạch tốt thường có màu đỏ cam tươi sáng, đồng đều.
    • Hình dáng: Viên gạch vuông vắn, góc cạnh sắc nét, không bị cong vênh, nứt vỡ.
    • Âm thanh: Gõ nhẹ hai viên gạch vào nhau, nếu phát ra âm thanh trong, thanh thì gạch có độ đặc và đanh tốt.
    • Độ hút nước: Thử nhỏ vài giọt nước lên bề mặt gạch. Gạch tốt có độ hút nước vừa phải, không quá nhanh cũng không quá chậm.
  • Tham khảo giá từ nhiều nguồn: Đừng ngần ngại liên hệ nhiều nhà cung cấp, đại lý để so sánh giá gạch ống và các chính sách đi kèm (vận chuyển, chiết khấu).
  • Tính toán số lượng gạch cần thiết: Đo đạc kỹ lưỡng diện tích cần xây để ước tính số lượng gạch, tránh mua thừa gây lãng phí hoặc thiếu hụt làm gián đoạn thi công. Thông thường, 1m2 tường 100 (xây 1 lớp) dùng khoảng 55-65 viên gạch tiêu chuẩn, tường 200 (xây 2 lớp) dùng khoảng 110-130 viên.
  • Hỏi kỹ về chính sách vận chuyển và đổi trả: Đảm bảo gạch được vận chuyển an toàn đến công trình, và có chính sách đổi trả rõ ràng nếu gạch không đạt chất lượng hoặc bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
  • Cân nhắc thời điểm mua: Nếu có thể, tránh mua vào mùa cao điểm xây dựng để có giá tốt hơn và dịch vụ chu đáo hơn.

Lưu ý quan trọng khi thi công và bảo quản gạch ống

Để gạch ống phát huy tối đa công năng và đảm bảo độ bền cho công trình, cần lưu ý:

  • Kỹ thuật xây tường:
    • Trước khi xây, nên tưới ẩm cho gạch để gạch không hút nước quá nhanh từ vữa, đảm bảo độ kết dính.
    • Mạch vữa phải đều, no và miết kỹ.
    • Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật về xây tường (câu gạch, giằng tường...).
  • Bảo quản gạch tại công trình:
    • Để gạch ở nơi khô ráo, có mái che nếu được.
    • Không xếp gạch quá cao để tránh đổ vỡ và biến dạng.
    • Tránh va đập mạnh làm sứt mẻ, bể gạch.

Câu hỏi thường gặp về gạch ống (FAQ)

1. Một mét vuông tường xây bằng gạch ống 4 lỗ hết bao nhiêu viên?

Số lượng gạch ống 4 lỗ cho 1m2 tường phụ thuộc vào kích thước gạch và độ dày tường:

  • Tường 100 (tường đơn): Khoảng 55 - 65 viên/m2 (tùy kích thước gạch 8x8x18cm hay 19x9x9cm).
  • Tường 200 (tường đôi): Khoảng 110 - 130 viên/m2.

Bạn nên hỏi nhà cung cấp về định mức cụ thể cho loại gạch bạn chọn.

2. Nên chọn gạch ống mấy lỗ cho nhà ở dân dụng?

Gạch ống 4 lỗ là lựa chọn phổ biến và cân bằng nhất cho hầu hết các hạng mục tường trong nhà ở dân dụng (tường bao, tường ngăn). Gạch 2 lỗ có thể dùng cho tường không chịu lực, tường trang trí. Gạch 6 lỗ thích hợp nếu bạn ưu tiên khả năng cách âm, cách nhiệt cao hơn.

3. Gạch ống có khả năng chống thấm tốt không?

Bản thân gạch ống nung truyền thống có độ rỗng nên khả năng chống thấm không cao bằng gạch đặc. Để đảm bảo chống thấm cho tường, cần có lớp vữa trát bảo vệ kỹ lưỡng cả mặt trong và mặt ngoài, đặc biệt là các khu vực tiếp xúc nhiều với nước như tường ngoài, nhà vệ sinh. Có thể sử dụng thêm phụ gia chống thấm cho vữa hoặc sơn chống thấm chuyên dụng.

4. Mua gạch ống ở đâu uy tín và có giá tốt?

Bạn nên tìm đến các đại lý, nhà phân phối chính thức của các thương hiệu gạch uy tín. Ngoài ra, các cửa hàng vật liệu xây dựng lớn, có kinh nghiệm lâu năm cũng là địa chỉ đáng tin cậy. Hãy tham khảo ý kiến từ người quen, kiến trúc sư hoặc nhà thầu để có lựa chọn tốt nhất.

Kết luận

Việc cập nhật bảng báo giá các loại gạch ống trên thị trường 2025 và hiểu rõ các yếu tố liên quan là vô cùng cần thiết để bạn có thể lên kế hoạch tài chính và lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho công trình của mình. Gạch ống, đặc biệt là gạch ống 4 lỗ, vẫn sẽ là một trong những vật liệu chủ đạo nhờ sự cân bằng giữa chi phí, chất lượng và tính ứng dụng.

Hy vọng những thông tin chi tiết và kinh nghiệm được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt, góp phần tạo nên những công trình bền vững và thẩm mỹ. Nếu bạn cần tư vấn chuyên sâu hơn hoặc báo giá cụ thể cho dự án của mình, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!

Hãy để lại ý kiến của bạn bên dưới